Linh Kiện Máy Tính

Linh Kiện Máy Tính

Hiển thị 201–240 của 642 kết quả

CPU Intel Core i3-13100F (3.4GHz turbo 4.50GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12 MB)

  • Tên mã: Raptor Lake
  • Thuật in thạch bản: Intel 7
  • Số lõi: 4/ Số luồng: 8
  • Số P-core: 4 / Số E-core: 0
  • Tần số turbo tối đa: 4.50 GHz
  • Tần số cơ sở của P-core: 3.40 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.50 GHz)
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 5 MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 60 W (Công suất turbo Tối đa: 110 W)
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 192 GB Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 5600 MT/s hoặc Up to DDR4 3200 MT/s Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Bo mạch đề nghị: Intel H610 hoặc B660 Yêu cầu VGA: Có
+

CPU Intel Core i3-14100 (UP TO 4.7GHZ, 4 NHÂN 8 LUỒNG, 12MB CACHE, 60W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE

  • Tên mã: Products formerly Raptor Lake
  • Thuật in thạch bản: Intel 7
  • Số lõi: 4 / Số luồng: 8
  • Tần số turbo tối đa: 4.7 GHz
  • Tần số cơ sở: 3.5 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 12MB Intel® Smart Cache
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 60 W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4/ DDR5
  • Hỗ trợ socket: Intel LGA1700
+

CPU Intel Core i3-14100F (UP TO 4.7GHZ, 4 NHÂN 8 LUỒNG, 12MB CACHE, 60W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE

  • Dòng CPU: Core i3
  • Thế hệ CPU: Intel Raptor Lake Refresh
  • Socket: Intel LGA 1700
  • Tốc độ: 3.5Ghz
  • Tốc độ Turbo tối đa: Up to 4.7GHz
  • Nhân CPU: 4 Cores
  • Luồng CPU: 8 Threads
  • Bộ nhớ Cache: 12MB
  • Dây chuyền công nghệ: 10nm
  • Công suất Cơ bản của Bộ xử lý: 60W
  • Kiểu đóng gói: Box
+

CPU Intel Core i5 12400F (Intel LGA1700 – 6 Core – 12 Thread – Base 2.5Ghz – Turbo 4.4Ghz – Cache 18MB – No iGPU)

  • Tên mã: Alder Lake
  • Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm)
  • Số lõi: 6 / Số luồng: 12
  • Tần số turbo tối đa: 4.4 GHz
  • Tần số cơ sở: 2.5 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 18 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 7.5 MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W (Công suất turbo Tối đa: 117 W)
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1700
  • Bo mạch đề nghị: H610 hoặc B660 trở lên
  • Yêu cầu VGA: Có
+

CPU Intel Core i5 13400F (Intel LGA1700 – 10 Core – 16 Thread – Base 2.5Ghz – Turbo 4.6Ghz – Cache 20MB – No iGPU)

  • Tên mã: RAPTOR Lake
  • Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm)
  • Số lõi: 10 / Số luồng: 16
  • Số P-core: 6 / Số E-core: 4
  • Tần số turbo tối đa: 4.6 GHz
  • Tần số cơ sở của P-core: 2.5 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.6 GHz)
  • Bộ nhớ đệm: 20 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 9.5 MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W (Công suất turbo Tối đa: 148W)
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1700
  • Bo mạch đề nghị: Intel B660 hoặc B760 trở lên
  • Yêu cầu VGA: Có
+

CPU Intel Core i5 14400 (Intel LGA1700 – 10 Core – 16 Thread – Base 2.5Ghz – Turbo 4.7Ghz – Cache 20MB)

  • Tên mã: Products formerly Raptor Lake
  • Thuật in thạch bản: Intel 7
  • Số lõi: 10 / Số luồng: 16
  • Tần số turbo tối đa: 4.7 GHz
  • Tần số cơ sở: 2.5 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 20MB Intel® Smart Cache
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4/ DDR5
  • Hỗ trợ socket: Intel LGA1700
+

CPU Intel Core i5 14500 (Intel LGA1700 – 14 Core – 20 Thread – Base 2.6Ghz – Turbo 5.0Ghz – Cache 24MB)

  • Tên mã: Products formerly Raptor Lake
  • Thuật in thạch bản: Intel 7
  • Số lõi: 14 / Số luồng: 20
  • Tần số turbo tối đa: 5.0 GHz
  • Tần số cơ sở: 2.6 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 24MB Intel® Smart Cache
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4/ DDR5
  • Hỗ trợ socket: Intel LGA1700
+

CPU Intel Core i5-10400 (2.9GHz turbo up to 4.3GHz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200

  • Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel
  • 6 nhân & 12 luồng
  • Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost)
  • Socket: LGA1200
  • Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng
  • Tích hợp sẵn iGPU
+

CPU Intel Core i5-12400 (Upto 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 18MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700)

  • Tên mã: Alder Lake
  • Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm)
  • Số lõi: 6 / Số luồng: 12
  • Tần số turbo tối đa: 4.4 GHz
  • Tần số cơ sở: 2.5 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 18 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 7.5 MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W (Công suất turbo Tối đa: 117 W)
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1700
  • Bo mạch đề nghị: H610 hoặc B660 trở lên
  • Yêu cầu VGA: Không
+

CPU Intel Core i5-13400 (up to 4.6Ghz, 10 nhân 16 luồng, 20MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700/Raptor Lake)

  • Socket: 1700
  • Tốc độ: - Tần số Turbo tối đa 4.6 GHz
  • Tốc độ Turbo tối đa của P-core 4.6 GHz
  • Tốc độ Turbo tối đa của E-core 3.3 GHz
  • Tốc độ cơ bản của P-core 2.5 GHz
  • Tốc độ cơ bản của E-core 1.8 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 20MB
  • Chip đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 730
+
-28%

CPU Intel Core i5-13600K (5.1 GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, Raptor Lake)

  • Socket: FCLGA1700
  • Số nhân: 14
  • Số luồng: 20
  • Bộ nhớ đệm: 24 MB
+
Giá gốc là: 9,699,000₫.Giá hiện tại là: 6,999,000₫.

Còn hàng

CPU Intel Core i5-14600K (UP TO 5.3Ghz, 14 NHÂN 20 LUỒNG, 24MB CACHE, 125W) – Socket Intel LGA 1700/RAPTOR LAKE

  • Tên mã: RAPTOR Lake Refresh
  • Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm)
  • Số lõi: 14 / Số luồng: 20
  • Số P-core: 6 / Số E-core: 8
  • Tần số turbo tối đa: 5.3 GHz
  • Tần số cơ sở của P-core: 3.5 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 5.3 GHz)
  • Bộ nhớ đệm: 24 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 20 MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 125 W (Công suất turbo Tối đa: 181 W)
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1700
  • Bo mạch đề nghị: B660 hoặc B760 trở lên
  • Yêu cầu VGA: Không
+

CPU Intel Core i7 12700K (Intel LGA1700 – 12 Core – 20 Thread – Base 3.6Ghz – Turbo 5.0Ghz – Cache 25MB)

  • Tên mã: Alder Lake
  • Thuật in thạch bản: Intel 7
  • Số lõi: 12 / Số luồng: 20
  • Số P-core: 8 / Số E-core: 4
  • Tần số turbo tối đa: 5.00 GHz
  • Tần số cơ sở của P-core: 3.60 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.90 GHz)
  • Bộ nhớ đệm: 25 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 12 MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 125 W (Công suất turbo Tối đa: 190 W)
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB
  • Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 5600 MT/s hoặc Up to DDR4 3200 MT/s
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1700
  • Bo mạch đề nghị: Intel Z690 hoặc Z790
  • Yêu cầu VGA: Không
+

CPU Intel Core i7 13700 (3.4GHz turbo up to 5.4Ghz, 16 nhân 24 luồng, 24MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/Alder Lake)

  • Socket: FCLGA1700
  • Tốc độ: P-core (2.10 GHz - 5.10 GHz), E-core (1.50 GHz - 4.10 GHz)
  • Chip đồ họa: UHD Intel 770
  • Code Name: Raptor Lake
+

CPU Intel Core i7 14700F (Intel LGA1700 – 20 Core – 28 Thread – Base 2.1Ghz – Turbo 5.4Ghz – Cache 33MB)

  • Tên mã: Products formerly Raptor Lake
  • Thuật in thạch bản: Intel 7
  • Số lõi: 20 / Số luồng: 28
  • Tần số turbo tối đa: 5.4 GHz
  • Tần số cơ sở: 2.1 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 33MB Intel® Smart Cache
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4/ DDR5
  • Hỗ trợ socket: Intel LGA1700
+

CPU Intel Core i7-12700 (3.6GHz turbo up to 4.9Ghz, 12 nhân 20 luồng, 25MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700)

  • Tên mã: Alder Lake
  • Thuật in thạch bản: Intel 7
  • Số lõi: 12/ Số luồng: 20
  • Số P-core: 8 / Số E-core: 4
  • Tần số turbo tối đa: 4.90 GHz
  • Tần số cơ sở của P-core: 3.60 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.80 GHz)
  • Bộ nhớ đệm: 25 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 12 MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W (Công suất turbo Tối đa: 180 W)
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB
  • Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 5600 MT/s hoặc Up to DDR4 3200 MT/s
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1700
  • Bo mạch đề nghị: Intel Z690 hoặc Z790
  • Yêu cầu VGA: Không
+

CPU Intel Core i7-12700F (Up to 4.8Ghz, 12 nhân 20 luồng, 25MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700)

  • Socket LGA 1700
  • Xung nhịp tối đa: 4.8Ghz
  • Số nhân: 8 nhân P-Cores & 4 nhân E-Cores
  • Số luồng: 20 (16 P-Cores + 4 E-Cores) *Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời
+
-40%

CPU Intel Core i7-13700K (5.4 GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 30M Cache, Raptor Lake)

  • Tên mã: Raptor Lake
  • Thuật in thạch bản: Intel 7
  • Số lõi: 16 / Số luồng: 24
  • Số P-core: 8 / Số E-core: 8
+
Giá gốc là: 15,999,000₫.Giá hiện tại là: 9,599,000₫.

Còn hàng

CPU Intel Core i7-14700 (UP TO 5.4GHZ, 20 NHÂN 28 LUỒNG, 33MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE

  • Tên mã: Products formerly Raptor Lake
  • Thuật in thạch bản: Intel 7
  • Số lõi: 20 / Số luồng: 28
  • Tần số turbo tối đa: 5.4 GHz
  • Tần số cơ sở: 2.1 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 33MB Intel® Smart Cache
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4/ DDR5
  • Hỗ trợ socket: Intel LGA1700
+
-6%

CPU Intel Core i7-14700K

  • Hãng sản xuất: Intel
  • Bảo hành: 60 tháng
+
Giá gốc là: 11,390,000₫.Giá hiện tại là: 10,690,000₫.

Còn hàng

CPU Intel Core i9 14900 (Intel LGA1700 – 24 Core – 32 Thread – Base 2.0Ghz – Turbo 5.8Ghz – Cache 36MB)

  • Tên mã: Products formerly Raptor Lake
  • Thuật in thạch bản: Intel 7
  • Số lõi: 24 / Số luồng: 32
  • Tần số turbo tối đa: 5.8 GHz
  • Tần số cơ sở: 2.0 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 36MB Intel® Smart Cache
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4/ DDR5
  • Hỗ trợ socket: Intel LGA1700
+

CPU Intel Core i9 14900KS (Intel LGA1700 – 24 Core – 32 Thread – Base 3.2Ghz – Turbo 6.2Ghz – Cache 36MB)

  • Tên mã: RAPTOR Lake Refresh
  • Thuật in thạch bản: Intel 7
  • Số lõi: 24 / Số luồng: 32
  • Tần số turbo tối đa: 6.2 GHz
  • Tần số cơ sở của P-core: 3.2 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 5.7 GHz)
  • Bộ nhớ đệm: 36 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 32 MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 150 W (Công suất turbo Tối đa: 253 W)
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1700
+
-26%

CPU Intel Core i9-13900K (5.8 GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36M Cache, Raptor Lake)

  • Socket: LGA1700
  • Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core)
  • Số luồng: 32 Luồng
  • Bộ nhớ đệm: 36MB
+
Giá gốc là: 17,999,000₫.Giá hiện tại là: 13,299,000₫.

Còn hàng

-32%

CPU Intel Core i9-14900K

THÔNG SỐ SẢN PHẨM

  • Tên mã: RAPTOR Lake Refresh
  • Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm)
  • Số lõi: 24 / Số luồng: 32
  • Số P-core: 8 / Số E-core: 16
  • Tần số turbo tối đa: 6.0 GHz
  • Tần số cơ sở của P-core: 3.2 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 5.6 GHz)
  • Bộ nhớ đệm: 36 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 32 MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 125 W (Công suất turbo Tối đa: 253 W)
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1700
  • Bo mạch đề nghị: Z790
  • Yêu cầu VGA: Không

+
Giá gốc là: 19,999,000₫.Giá hiện tại là: 13,599,000₫.

Còn hàng

-31%

CPU Intel Core i9-14900KF

  • Hãng sản xuất: Intel
  • Bảo hành: 60 tháng
+
Giá gốc là: 17,990,000₫.Giá hiện tại là: 12,490,000₫.

Còn hàng

CPU Intel Core Ultra 5 245K (Intel LGA1851 – 14 Core – 14 Thread – Base 3.6Ghz – Turbo 5.2Ghz – Cache 24MB)

  • Số lõi: 14 (6 P-Core - 8 E-Core) / Số luồng: 14
  • Tần số turbo tối đa: 5.2 GHz
  • Tần số cơ sở (P/E Core): 4.2 GHz / 3.6 GHz
  • NPU: Intel® AI Boost 13 TOPS (Int8)
  • Bộ nhớ đệm: 24MB Intel® Smart Cache
  • Công suất (Base/Turbo): 125W / 159W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB
  • Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 6400 MT/s
  • Hỗ trợ socket: Intel FCLGA1851
  • GPU tích hợp: Intel® Graphics
+

CPU Intel Core Ultra 5 245KF (Intel LGA1851 – 14 Core – 14 Thread – Base 3.6Ghz – Turbo 5.2Ghz – Cache 24MB – No IGPU)

  • Số lõi: 14 (6 P-Core - 8 E-Core) / Số luồng: 14
  • Tần số turbo tối đa: 5.2 GHz
  • Tần số cơ sở (P/E Core): 4.2 GHz / 3.6 GHz
  • NPU: Intel® AI Boost 13 TOPS (Int8)
  • Bộ nhớ đệm: 24 MB Intel® Smart Cache
  • Công suất (Base/Turbo): 125W / 159W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB
  • Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 6400 MT/s
  • Hỗ trợ socket: Intel FCLGA1851
  • GPU tích hợp: Không có
+

CPU Intel Core Ultra 7 265K (Up 5.5GHz, 20 Nhân 20 Luồng, Arrow Lake-S)

  • Socket: FCLGA1851
  • Số lõi: 20 (8 P-core, 12 E-core)
  • Số luồng: 20
  • Tốc độ xử lí tối đa: up to 5.5 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 30 MB Intel® Smart Cache
  • Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 6400 MT/s
  • Mức tiêu thụ điện: 125 W
+

CPU Intel Core Ultra 7 265KF (Intel LGA1851 – 20 Core – 20 Thread – Base 3.3Ghz – Turbo 5.5Ghz – Cache 30MB – No IGPU)

  • Số lõi: 20 (8 P-Core - 12 E-Core) / Số luồng: 20
  • Tần số turbo tối đa: 5.5 GHz
  • Tần số cơ sở (P/E Core): 3.9GHz / 3.3 GHz
  • NPU: Intel® AI Boost 13 TOPS (Int8)
  • Bộ nhớ đệm: 30 MB Intel® Smart Cache
  • Công suất (Base/Turbo): 125W / 250W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB
  • Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 6400 MT/s
  • Hỗ trợ socket: Intel FCLGA1851
  • GPU tích hợp: Không có
+

CPU Intel Core Ultra 9 285K (Up 5.7 GHz, 24 Nhân 24 Luồng, Arrow Lake-S)

  • CPU Intel Core Ultra 9 285K
  • Số lõi/luồng: 24(8P-Core|16E-Core)/24 luồng
  • Boost Clock (P-Core): 5.7 GHz
  • Boost Clock (E-Core): 4.7 GHz
  • TDP: 125W
+

CPU Intel Pentium Gold G6405 (4.1GHz, 2 nhân 4 luồng, 4MB Cache, 58W) – Socket Intel LGA 1200)

  • Tên mã: Comet Lake
  • Thuật in thạch bản: Intel 14nm
  • Số lõi: 2 / Số luồng: 4
  • Tần số turbo tối đa: 4.1 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 4 MB Intel® Smart Cache
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 58W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Bo mạch đề nghị: H510
  • Yêu cầu VGA: Không
+

CPU Intel Xeon-E-2336-SRKN5(2.90GHz turbo up to 4.8GHz, 6 nhân, 12 luồng, 12 MB Cache, 65W) -Intel LGA 1151

Với hiệu suất mạnh mẽ, tiết kiệm điện năng, và khả năng bảo mật cao, CPU Intel Xeon E-2336 SRKN5 là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống doanh nghiệp và workstation chuyên nghiệp.
+

CPU Ryzen 9 7950X3D / 4.2GHz Boost 5.7GHz / 16 nhân 32 luồng / 144MB / AM5

CPU AMD Ryzen 7000 X3D Series mới
Số nhân: 16 nhân
Số luồng: 32 luồng
Xung nhịp: 4.2Ghz (boost tối đa 5.7 GHz)
+

Keo tản nhiệt Corsair TM30 Performance Thermal Paste

  • Độ dẫn nhiệt 3,8 W / mK
  • Trở kháng nhiệt 0,01 ° C -in2 / WĐộ nhớt 2300K cPs
  • Trọng lượng riêng 2,5g / cm3
+

Keo tản nhiệt Corsair XTM50 Performance Thermal Paste

  • Hiệu năng cực tốt
  • Tuổi thọ cao
  • Công suất dẫn nhiệt: 5 W/mk
  • Trọng lượng: 5g
+

Keo tản nhiệt Corsair XTM70 Performance Thermal Paste

  • Keo tản nhiệt Corsair hiệu suất cực cao XTM70 cho phép truyền nhiệt tối đa từ bộ xử lý và linh kiện cao cấp..., nhiệt độ thấp hơn sẽ làm giảm yêu cầu làm mát của hệ thống, dẫn đến ít tiếng ồn của quạt hơn
  • Dễ dàng sử dụng và vệ sinh: bao gồm 1 bộ dụng cụ giúp dễ dàng bôi 1 lớp đều lên tấm lạnh cùng với 3 khăn lau đi kèm để dễ dàng loại bỏ lớp dán cũ
+

Mainboard ASUS ROG STRIX X870E-E GAMING WIFI (DDR5)

  • Thiết kế cực đẹp với dàn VRM 18 ( 110A ) + 2 ( 110A ) + 2 ( 80A ) cung cấp điện năng hỗ trợ cho các CPU dòng cao, đủ sức cân các CPU cao nhất hiện tại như 9950X, 9900X, 9700X, 9600X..
  • Hệ thống tản nhiệt phân bổ rộng rãi với chất lượng cao, giúp duy trì hiệu suất tối ưu trong các tình huống đòi hỏi nhiều nhiệt lượng.
  • Tích hợp PCIe 5.0 cho cả Card Đồ Họa và SSD NVME,đồng thời hỗ trợ nền tảng DDR5 tốc độ cao cho phép tốc độ truyền dữ liệu cao hơn, hỗ trợ các thiết bị mới nhất tối ưu hóa cho đa tác vụ.
  • Hỗ trợ WiFi 7 có tốc độ tối đa lên tới 6.5Gbps cùng Bluetooth 5.4 mới nhất, hỗ trợ công LAN lên tới 5Gbps đảm bảo việc kết nối nhanh chóng, mượt mà nhất.
+

Linh Kiện Máy Tính
Facebook 8h-20h
Zalo 8h-20h
Gọi ngay
0843889989 8h-20h
Home
url