Bộ chuyển đổi quang điện WDM 10/100Mbps TP-LINK MC111CS
– Tương thích với các chuẩn 802.3u 10/100Base-TX, 100Base-FX – Tự động chuyển đổi chế độ truyền song công/bán song công. – Trang bị công nghệ WDM, truyền và nhận dữ liệu trên một sợi cáp quang – Mở rộng khoảng cách truyền lên tới 20kmBộ chuyển đổi quang điện WDM 10/100Mbps TP-LINK MC112CS
– Tương thích với các chuẩn 802.3u 10/100Base-TX, 100Base-FX. – Tự động tương thích chế độ chuyển đổi bán song công / song công. – Áp dụng công nghệ WDM, truyền và nhận dữ liệu trên một sợi quang. – Mở rộng khoảng cách sợi lên tới 20km.Bộ chuyển đổi quang Gigabit SFP Media Converter TP-LINK MC220L
– Cổng FX hỗ trợ hot-swappable – Mở rộng khoảng cách sợi quang lên tới 0,55 km đối với sợi quang đa mode và 10 km đối với sợi quang đơn mode – Chuẩn và Giao thức: IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z, IEEE 802.3xBộ chuyển đổi Quang HDtec 1 Port BNC Video
– Ngõ vào: Cáp quang loại Single-mode, Single fiber + Đầu Fast connect FC – Ngõ ra: 1 PORT BNC Video – Support: AHD/CVI/TVI 1080P – EMI certification: CE, FCC, VCCI, C -Tick – Transmission distance 20KmBộ chuyển đổi Quang HDtec 16 cổng RJ45 Lan 1G
– Ngõ vào: Fiber Type Single-mode , single fiber + Đầu Fast connect SC – Ngõ ra: 16 PORT RJ45 Lan 10/100/1000Mbps – Support: IIEEE 802.3, IEEE 802.3u and 100Base-FX – Transmission distance 25KmBộ chuyển đổi Quang HDtec 16 Port BNC Video
– Video Converter chuyển Video sang Quang và ngược lại – Ngõ vào: Cáp quang loại Single-mode, Single fiber + Đầu Fast connect FC – Ngõ ra: 16 PORT BNC Video – Support: AHD/CVI/TVI 1080P – EMI certification: CE, FCC, VCCI, C -Tick – Transmission distance 20KmBộ chuyển đổi Quang HDtec 2 Port BNC Video
– Ngõ vào: Cáp quang loại Single-mode, Single fiber + Đầu Fast connect FC – Ngõ ra: 2 PORT BNC Video – Support: AHD/CVI/TVI 1080P – EMI certification: CE, FCC, VCCI, C -Tick – Transmission distance 20KmBộ chuyển đổi Quang HDtec 2 Port BNC Video + RS485 Data
– Ngõ vào: Cáp quang loại Single-mode, Single fiber + Đầu Fast connect FC – Ngõ ra: 2 PORT BNC Video + RS485 Data – Support: AHD/CVI/TVI 1080P – EMI certification: CE, FCC, VCCI, C -Tick – Transmission distance 20KmBộ chuyển đổi Quang HDtec 4 Port BNC Video
– Ngõ vào: Cáp quang loại Single-mode, Single fiber + Đầu Fast connect FC – Ngõ ra: 4 PORT BNC Video – Support: AHD/CVI/TVI 1080P – EMI certification: CE, FCC, VCCI, C -Tick – Optical wavelength 1310nm 1550nm – Transmission distance 20KmBộ chuyển đổi Quang HDtec 4 Port BNC Video + RS485 Data
– Ngõ vào: Cáp quang loại Single-mode, Single fiber + Đầu Fast connect FC – Ngõ ra: 4 PORT BNC Video + RS485 Data – Support: AHD/CVI/TVI 1080P – EMI certification: CE, FCC, VCCI, C -Tick – Transmission distance 20KmBộ chuyển đổi quang HDtec 4 Port BNC Video cho camera Analog
– Ngõ vào: Cáp quang loại Single-mode, Single fiber + Đầu Fast connect FC – Ngõ ra: 4 PORT BNC Video – Support: Camera Analog – EMI certification: CE, FCC, VCCI, C -Tick – Optical wavelength 1310nm – 1550nm – Transmission distance 25KmBộ chuyển đổi quang HDtec 8 cổng RJ45 Lan 1G
– Ngõ vào: Fiber Type Single-mode , single fiber + Đầu Fast connect SC – Ngõ ra: 8 PORT RJ45 Lan 10/100/1000Mbps – Support: IIEEE 802.3, IEEE 802.3u and 100Base-FX – Transmission distance 25KmBộ chuyển đổi Quang HDtec 8 Port BNC Video
– Ngõ vào: Cáp quang loại Single-mode, Single fiber + Đầu Fast connect FC – Ngõ ra: 8 PORT BNC Video – Support: AHD/CVI/TVI 1080P – EMI certification: CE, FCC, VCCI, C -Tick – Transmission distance 20KmBộ chuyển đổi quang HDtec chuyển đổi cáp đồng trục sang cổng RJ45
– Chuyển đổi cáp đồng trục sang cổng RJ45 – Thích hợp cho thi công cáp 2 dây bất kỳ – Hỗ trợ camera IP – Hỗ trợ kéo dài mạng Lan 10/100Mbps – Khoảng cách kết nối lên đến 300M đối với cáp đồng nguyên chấtBộ chuyển đổi Video Converter ONECAM HD1VF-T/R
– Video Converter (AHD/CVI/TVI 1080P) – 1 cổng BNC – Support: AHD/CVI/TVI 1080P – Cáp quang loại Single-mode, Single fiber + Đầu Fast connect FC – 1 PORT BNC Video – Khoảng cách 20KmBộ chuyển đổi video Converter ONECAM HD2VF-T/R
– Video Converter (AHD/CVI/TVI 1080P) – 2 cổng BNC – Support: AHD/CVI/TVI 1080P – Cáp quang loại Single-mode, Single fiber + Đầu Fast connect FC – 2 PORT BNC Video – Khoảng cách 20KmBộ chuyển đổi video Converter ONECAM HD4VF-T/R
– Video Converter (AHD/CVI/TVI 1080P) – Support: AHD/CVI/TVI 1080P – Cáp quang loại Single-mode, Single fiber + Đầu Fast connect FC – 4 PORT BNC Video – Khoảng cách 20KmBộ chuyển đổi video Converter ONECAM HD8VF-T/R
– Video Converter (AHD/CVI/TVI 1080P) – Support: AHD/CVI/TVI 1080P – Cáp quang loại Single-mode, Single fiber + Đầu Fast connect FC – 8 PORT BNC Video – Khoảng cách 20KmBộ đàm cầm tay KENWOOD NX-1200A-M
– Dải tần số: 136-174mHz. – Số kênh nhớ: 64CH/ 4 vùng. – Công suất phát: 05w. – Chất lượng âm thanh vượt trội. – Có bo mã hoá tín hiệu chống nghe lén. – Sạc nhanh trong vòng 02 giờ. – Dung lượng pin lớn 1900mAh.Bộ đàm cầm tay KENWOOD NX-1200D-M3
– Hoạt động song song 02 kênh / 1 tần số. – Dải tần số: 136-174mHz. – Gọi nhóm/ gọi cá nhân. – Số kênh nhớ: 260CH/ 128 vùng. – Công suất phát: 05w. – Chất lượng âm thanh vượt trội. – Có bo mã hoá tín hiệu chống nghe lén. – Có màn hình LCD + Full key hiển thị tên người gọi.Bộ đàm cầm tay KENWOOD NX-1300A-M
– Dải tần số: 400-470mHz. – Số kênh nhớ: 64CH/ 4 vùng. – Công suất phát: 05w. – Chất lượng âm thanh vượt trội. – Có bo mã hoá tín hiệu chống nghe lén. – Sạc nhanh trong vòng 02 giờ. – Dung lượng pin lớn 1900mAh.Bộ đàm cầm tay KENWOOD NX-1300D-M3
– Hoạt động song song 02 kênh / 1 tần số. – Dải tần số: 400-470mHz. – Gọi nhóm/ gọi cá nhân. – Số kênh nhớ: 260CH/ 128 vùng. – Công suất phát: 05w. – Chất lượng âm thanh vượt trội. – Có bo mã hoá tín hiệu chống nghe lén. – Có màn hình LCD + Full key hiển thị tên người gọi.Bộ đàm cầm tay Kenwood TH-K20A UHF
– Băng tần sử dụng: UHF – Dải tần số hoạt động: 136 – 174 MHz – Khoảng cách các kênh: 25kHz/12.5 kHz – Công suất phát: 5,5W – Chống bụi và nước: IP54Bộ đàm cầm tay Kenwood TK-2317-M2
– Băng tần sử dụng: VHF – Dải tần số hoạt động: 136 – 174 MHz – Màn hình LCD hiển thị 8 ký tự chữ và số – Bàn phím DTMF với 12 phím chức năng – Công suất phát cao: 5WBộ đàm cầm tay Kenwood TK-3317-M4
– Băng tần sử dụng: VHF – Dải tần số hoạt động: 400 – 470 MHz – Màn hình LCD hiển thị chữ và số – Bàn phím DTMF với 12 phím chức năng – Tính năng bảo mật thông tin caoBộ đàm cầm tay Kenwood TK-3317-M4
– Băng tần sử dụng: VHF – Dải tần số hoạt động: 400 – 470 MHz – Màn hình LCD hiển thị chữ và số – Bàn phím DTMF với 12 phím chức năng – Tính năng bảo mật thông tin caoBộ đàm cầm tay Kenwood TK-P701 UHF
– Băng tần sử dụng: UHF – Dải tần số hoạt động: 136 – 174 MHz – Khoảng cách các kênh: 25 kHz/12.5 kHz – Công suất phát cao: 5W – Kích thước nhỏ gọnBộ đàm cầm tay Kenwood TK-P701 VHF
– Băng tần sử dụng: VHF – Dải tần số hoạt động: 136 – 174 MHz – Khoảng cách các kênh: 25 kHz/12.5 kHz – Công suất phát cao: 5W – Số kênh nhớ: 16 kênhBộ đàm cầm tay Kenwood TK-U100 UHF
– Máy bộ đàm có băng tần sử dụng UHF – Dải tần số hoạt động: 400 – 430 MHz – Khoảng cách các kênh: 25 kHz/12.5 kHz – Công suất phát cao: 4W – Số kênh nhớ: 16 kênhBộ đàm cầm tay Kenwood TK-U100 VHF
– Máy bộ đàm có băng tần sử dụng VHF – Dải tần số hoạt động: 400 – 430 MHz – Khoảng cách các kênh: 25 kHz/12.5 kHz – Công suất phát cao: 4W – Số kênh nhớ: 16 kênhBộ Kit Wifi HIKVISION NK44W0H
– Trọn bộ Kit camera Wifi gồm 1 đầu ghi Wifi 4 kênh + 4 camera 4.0MP. – Camera hồng ngoại thông minh, khoảng cách hồng ngoại khoảng 30m. – Đầu ghi hỗ trợ 1 ổ cứng SATA – Chuẩn Onvif quốc tế. – Chuẩn IP66.Bộ Lưu Điện PROLINK PRO906-ES
Thông số đầu vào: Điện áp định mức: 208/220/230/240VAC Dải điện áp vào: 110-300VAC Dải tần số : 46 ~ 54Hz hoặc 56 ~ 64Hz Thông số đầu ra: Điện áp đầu ra: 208/220/230/240VAC ± 1% Tần số chế độ ắc quy: 50 ± 0.1Hz hoặc 60 ± 0.1Hz Thời gian chuyển mạch: 0ms Dạng sóng: sóng sin chuẩn Cảnh báo: Âm thanh + màn hình LCD Form: TowerBộ lưu điện UPS PROLINK PRO 902-ES
Thông số đầu vào: Điện áp định mức: 200/208/220/230/240VAC Dải điện áp vào: 110-300VAC Dải tần số : 40 ~ 70Hz Thông số đầu ra: Điện áp đầu ra: 200/208/220/230/240VAC ± 1% Tần số chế độ ắc quy: 50 ± 0.25Hz hoặc 60 ± 0.3Hz Thời gian chuyển mạch: 0ms Dạng sóng: sóng sin chuẩn Cảnh báo: Âm thanh + LCD Form: TowerBộ lưu điện UPS PROLINK PRO1201SFC
Thông số đầu vào: Điện áp định mức: 230VAC Dải điện áp vào: 140-300VAC ± 5% Tần số định danh: 50 or 60Hz Thông số đầu ra: Điện áp đầu ra: 220/230VAC ± 10% Tần số: 50 or 60Hz ± 1Hz Thời gian chuyển mạch: 2 - 6ms Dạng sóng: sóng hình sin mô phỏng Cảnh báo: Âm thanh + 3 LED Form: TowerBộ lưu điện UPS PROLINK PRO1201SFCU
Thông số đầu vào: Điện áp định mức: 230VAC Dải điện áp vào: 140-300VAC ± 5% Tần số định danh: 50 or 60Hz Thông số đầu ra: Điện áp đầu ra: 220/230VAC ± 10% Tần số: 50 or 60Hz ± 1Hz Thời gian chuyển mạch: 2 - 6ms Dạng sóng: sóng hình sin mô phỏng Cảnh báo: Âm thanh + 3 LED Form: TowerBộ lưu điện UPS PROLINK PRO1501SFCU
Thông số đầu vào: Điện áp định mức: 230VAC Dải điện áp vào: 140-300VAC ± 5% Tần số định danh: 50 or 60Hz Thông số đầu ra: Điện áp đầu ra: 220/230VAC ± 10% Tần số: 50 or 60Hz ± 1Hz Thời gian chuyển mạch: 2 - 6ms Dạng sóng: sóng hình sin mô phỏng Cảnh báo: Âm thanh + 3 LED Form: TowerBộ lưu điện UPS PROLINK PRO2000SFCU
Thông số đầu vào: Điện áp định mức: 230VAC Dải điện áp vào: 140-300VAC ± 5% Tần số định danh: 50 or 60Hz Thông số đầu ra: Điện áp đầu ra: 220/230VAC ± 10% Tần số: 50 or 60Hz ± 1Hz Thời gian chuyển mạch: 2 - 6ms Dạng sóng: sóng hình sin mô phỏng Cảnh báo: Âm thanh + 3 LED Form: TowerBộ lưu điện UPS PROLINK PRO700SFC
Thông số đầu vào: - Điện áp định mức: 230VAC - Dải điện áp vào: 140-300VAC ± 5% - Tần số định danh: 50 or 60Hz Thông số đầu ra: - Điện áp đầu ra: 220/230VAC ± 10% - Tần số: 50 or 60Hz ± 1Hz - Thời gian chuyển mạch: 2 - 6ms - Dạng sóng: sóng hình sin mô phỏng Cảnh báo: Âm thanh + 3 LED Form: TowerBộ lưu điện UPS PROLINK PRO801-ERS
Thông số đầu vào: Điện áp định mức: 200/208/220/230/240 VAC Dải điện áp vào: 110-300VAC ± 5% Dải tần: 40 Hz ~ 70 Hz Hệ số công suất: ≧0.99 Thông số đầu ra: Điện áp đầu ra: 200/208/220/230/240 VAC ± 1% Tần số ở chế độ ắc quy: 50 ± 0.5% hoặc 60 ± 0.5% Thời gian chuyển mạch: 0ms Dạng sóng: sóng sin chuẩn Cảnh báo: Âm thanh + màn hình LCD Form: Rack 19"Bộ lưu điện UPS PROLINK PRO801-ES
Thông số đầu vào: Điện áp định mức: 200/208/220/230/240 VAC Dải điện áp vào: 110-300VAC Dải tần: 40 Hz ~ 70 Hz Hệ số công suất: ≧0.99 Thông số đầu ra: Điện áp đầu ra: 200/208/220/230/240 VAC ± 1% Tần số ở chế độ ắc quy: 50 ± 0.1Hz hoặc 60 ± 0.1Hz Thời gian chuyển mạch: 0ms Dạng sóng: sóng sin chuẩn Cảnh báo: Âm thanh + màn hình LCD Form: Tower