Thiết bị khác
Bộ chia truyền hình cáp PACIFIC 1 ra 2
Bộ chia truyền hình cáp vào 1 ra 2 tivi , sử dụng cho tòa nhà cao ốc, khách sạn, nhà riêng, công ty, dùng chia tín hiệu truyền hìnhBộ chia truyền hình cáp PACIFIC 1 ra 3
– Bộ chia truyền hình cáp vào 1 ra 3 tivi. – Sử dụng cho tòa nhà cao ốc, khách sạn, nhà riêng, công ty. – Dùng chia tín hiệu truyền hình cáp.Bộ chia truyền hình cáp PACIFIC 1 ra 4
Bộ chia truyền hình cáp PACIFIC vào 1 ra 4 tivi , sử dụng cho tòa nhà cao ốc, khách sạn, nhà riêng, công ty, dùng chia tín hiệu truyền hình cáp ra.Bộ chia truyền hình cáp PACIFIC 1 ra 6
Bộ chia truyền hình cáp PACIFIC vào 1 ra 6 tivi , sử dụng cho tòa nhà cao ốc, khách sạn, nhà riêng, công ty, dùng chia tín hiệu truyền hình cáp ra.Bộ chia truyền hình cáp PACIFIC 1 ra 8
Bộ chia truyền hình cáp PACIFIC vào 1 ra 8 tivi , sử dụng cho tòa nhà cao ốc, khách sạn, nhà riêng, công ty, dùng chia tín hiệu truyền hình cáp ra.Bộ chia truyền hình cáp PACIFIC 4202AP
– Bộ chia cao tần, chia sẻ tín hiệu 1 đầu vào cho 2 tivi, được dùng chia tín hiệu kỹ thuật số – Bộ chia cao tần còn được dùng chia tín hiệu kỹ thuật số, chia tín hiệu truyền hình cáp…Bộ chia truyền hình cáp PACIFIC 4203AP
– Bộ chia cao tần 5-2400 Mhz – Chia sẻ tín hiệu 1 đâu vào 3 đầu ra -Được dùng chia tín hiệu truyền hình cáp, truyền hình cáp kỹ thuật số (kts) HDTV, SDTV, tín hiệu truyền hình vệ tinhBộ chia truyền hình cáp PACIFIC 4204AP
– Bộ chia truyền hình cáp vào 1 ra 4 tivi – Tần số hoạt động 5-2400Mhz – Suy hao tín hiệu rất ít. – Dùng phù hợp cho các hãng truyền hình tại Việt Nam – Loại dùng trong nhà, siêu bền, ko hư hỏng.Bộ chia truyền hình cáp PACIFIC 4206AP
– Bộ chia cao tần 5-2400 Mhz – Chia sẻ tín hiệu 1 đâu vào 6 đầu ra – Được dùng chia tín hiệu truyền hình cáp, truyền hình cáp kỹ thuật số (kts) HDTV, SDTV, tín hiệu truyền hình vệ tinh, tín hiệu truyền hình cáp Internet, chia tín hiệu cameraBộ chia truyền hình cáp PACIFIC 4208AP
– Bộ chia cao tần 5-2400 Mhz – Chia sẻ tín hiệu 1 đâu vào 8 đầu ra – Được dùng chia tín hiệu truyền hình cáp, truyền hình cáp kỹ thuật số (kts) HDTV, SDTV, tín hiệu truyền hình vệ tinh, tín hiệu truyền hình cáp Internet, chia tín hiệu camera…Bộ chia truyền hình cáp PACIFIC 4212AP
– Bộ chia cao tần 5-2400 Mhz – Chia sẻ tín hiệu 1 đâu vào 12 đầu ra – Được dùng chia tín hiệu truyền hình cáp, truyền hình cáp kỹ thuật số (kts) HDTV, SDTV, tín hiệu truyền hình vệ tinh, tín hiệu truyền hình cáp Internet, chia tín hiệu camera…Bộ chia truyền hình cáp PACIFIC 4214AP
– Bộ chia cao tần 5-2400 Mhz – Chia sẻ tín hiệu 1 đâu vào 14 đầu ra – Được dùng chia tín hiệu truyền hình cáp, truyền hình cáp kỹ thuật số (kts) HDTV, SDTV, tín hiệu truyền hình vệ tinh, tín hiệu truyền hình cáp Internet, chia tín hiệu camera…Bộ chuyển đổi 10/100 Mbps WDM Media Converter TP-LINK TL-FC111A-20
– Tuân thủ các tiêu chuẩn 802.3u 10/100Base-TX, 100Base-FX – Tự động thương lượng chế độ truyền Half-Duplex/Full-Duplex – Áp dụng công nghệ WDM, truyền và nhận dữ liệu trên một sợi quang duy nhất – Mở rộng khoảng cách cáp quang lên tới 20km – Chuẩn và Giao thức: IEEE802.3, IEEE802.3i, IEEE802.3uBộ chuyển đổi Gigabit WDM Media Converter TP-LINK TL-FC311A-2
– 1× Cổng RJ45 tự động đàm phán 10/100/1000Mbps hỗ trợ Auto-MDI/MDIX – Tự động thương lượng chế độ truyền Half-Duplex/Full-Duplex – Áp dụng công nghệ WDM, truyền và nhận dữ liệu trên một sợi quang duy nhất – Mở rộng khoảng cách cáp quang lên tới 2 km – Chuẩn và Giao thức: IEEE 802.3i, 802.3u, 802.3ab, 802.3zBộ chuyển đổi Gigabit WDM Media Converter TP-LINK TL-FC311A-20
– 1 cổng RJ45 10/100/1000Mbps hỗ trợ Auto-MDI/MDIX – Tự động thương lượng chế độ truyền Half-Duplex/Full-Duplex – Áp dụng công nghệ WDM, truyền và nhận dữ liệu trên một sợi quang duy nhất – Mở rộng khoảng cách cáp quang lên tới 20 km – Chuẩn và Giao thức: IEEE 802.3, IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.3zBộ chuyển đổi Gigabit WDM Media Converter TP-LINK TL-FC311B-2
– 1× Cổng RJ45 tự động đàm phán 10/100/1000Mbps hỗ trợ Auto-MDI/MDIX – Tự động thương lượng chế độ truyền Half-Duplex/Full-Duplex – Áp dụng công nghệ WDM, truyền và nhận dữ liệu trên một sợi quang duy nhất – Mở rộng khoảng cách cáp quang lên tới 2 km – Chuẩn và Giao thức: IEEE 802.3i, 802.3u, 802.3ab, 802.3zBộ chuyển đổi Gigabit WDM Media Converter TP-LINK TL-FC311B-20
– 1 cổng RJ45 10/100/1000Mbps hỗ trợ Auto-MDI/MDIX – Tự động thương lượng chế độ truyền Half-Duplex/Full-Duplex – Áp dụng công nghệ WDM, truyền và nhận dữ liệu trên một sợi quang duy nhất – Mở rộng khoảng cách cáp quang lên tới 20 km – Chuẩn và Giao thức: IEEE 802.3, IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.3zBộ chuyển đổi quang điện 10/100Mbps TP-LINK MC110CS
– Tương thích với các chuẩn 802.3u 10/100Base-TX, 100Base-FX – Tự động chuyển đổi chế độ Half-Duplex / Full-Duplex – Mở rộng khoảng cách cáp quang lên tới 20km – Chuẩn và Giao thức: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3xBộ chuyển đổi quang điện Multi-Mode 10/100Mbps TP-LINK MC100CM
– Tương thích với các chuẩn 802.3u 10/100Base-TX, 100Base-FX – Tự động chuyển đổi chế độ Half-Duplex / Full-Duplex – Mở rộng khoảng cách cáp quang lên tới 2kmBộ chuyển đổi quang điện Multi-Mode Gigabit TP-LINK MC200CM
– Cổng RJ45 Auto-Negotiation 10/100/1000Mbps hỗ trợ Auto-MDI/MDIX – Auto-Negotiation chuyển đổi chế độ Half-Duplex / Full-Duplex – Tương thích với các chuẩn IEEE 802.3ab và IEEE 802.3z – Mở rộng khoảng cách cáp quang lên tới 0.55kmBộ chuyển đổi quang điện Single-Mode Gigabit TP-LINK MC210CS
– Hỗ trợ 1 cổng Gigabit RJ45 tự chuyển đổi tốc độ 10/100/1000 và hỗ trợ chuyển đổi MDI/MDIX. – Tự động chuyển đổi chế độ Half-Duplex / Full-Duplex. – Tương thích với chuẩn IEEE 802.3ab và IEEE 802.3z. – Mở rộng khoảng cách cáp quang lên tới 15km.Bộ chuyển đổi quang điện WDM 10/100Mbps TP-LINK MC112CS
– Tương thích với các chuẩn 802.3u 10/100Base-TX, 100Base-FX. – Tự động tương thích chế độ chuyển đổi bán song công / song công. – Áp dụng công nghệ WDM, truyền và nhận dữ liệu trên một sợi quang. – Mở rộng khoảng cách sợi lên tới 20km.Bộ chuyển đổi quang Gigabit SFP Media Converter TP-LINK MC220L
– Cổng FX hỗ trợ hot-swappable – Mở rộng khoảng cách sợi quang lên tới 0,55 km đối với sợi quang đa mode và 10 km đối với sợi quang đơn mode – Chuẩn và Giao thức: IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z, IEEE 802.3xBộ Lưu Điện PROLINK PRO906-ES
Thông số đầu vào: Điện áp định mức: 208/220/230/240VAC Dải điện áp vào: 110-300VAC Dải tần số : 46 ~ 54Hz hoặc 56 ~ 64HzThông số đầu ra: Điện áp đầu ra: 208/220/230/240VAC ± 1% Tần số chế độ ắc quy: 50 ± 0.1Hz hoặc 60 ± 0.1Hz Thời gian chuyển mạch: 0ms Dạng sóng: sóng sin chuẩnCảnh báo: Âm thanh + màn hình LCD Form: TowerBộ lưu điện UPS PROLINK PRO 902-ES
Thông số đầu vào: Điện áp định mức: 200/208/220/230/240VAC Dải điện áp vào: 110-300VAC Dải tần số : 40 ~ 70HzThông số đầu ra: Điện áp đầu ra: 200/208/220/230/240VAC ± 1% Tần số chế độ ắc quy: 50 ± 0.25Hz hoặc 60 ± 0.3Hz Thời gian chuyển mạch: 0ms Dạng sóng: sóng sin chuẩnCảnh báo: Âm thanh + LCD Form: TowerBộ lưu điện UPS PROLINK PRO1201SFC
Thông số đầu vào: Điện áp định mức: 230VAC Dải điện áp vào: 140-300VAC ± 5% Tần số định danh: 50 or 60HzThông số đầu ra: Điện áp đầu ra: 220/230VAC ± 10% Tần số: 50 or 60Hz ± 1Hz Thời gian chuyển mạch: 2 - 6ms Dạng sóng: sóng hình sin mô phỏngCảnh báo: Âm thanh + 3 LED Form: TowerBộ lưu điện UPS PROLINK PRO1201SFCU
Thông số đầu vào: Điện áp định mức: 230VAC Dải điện áp vào: 140-300VAC ± 5% Tần số định danh: 50 or 60HzThông số đầu ra: Điện áp đầu ra: 220/230VAC ± 10% Tần số: 50 or 60Hz ± 1Hz Thời gian chuyển mạch: 2 - 6ms Dạng sóng: sóng hình sin mô phỏngCảnh báo: Âm thanh + 3 LED Form: TowerBộ lưu điện UPS PROLINK PRO1501SFCU
Thông số đầu vào: Điện áp định mức: 230VAC Dải điện áp vào: 140-300VAC ± 5% Tần số định danh: 50 or 60HzThông số đầu ra: Điện áp đầu ra: 220/230VAC ± 10% Tần số: 50 or 60Hz ± 1Hz Thời gian chuyển mạch: 2 - 6ms Dạng sóng: sóng hình sin mô phỏngCảnh báo: Âm thanh + 3 LED Form: TowerBộ lưu điện UPS PROLINK PRO2000SFCU
Thông số đầu vào: Điện áp định mức: 230VAC Dải điện áp vào: 140-300VAC ± 5% Tần số định danh: 50 or 60HzThông số đầu ra: Điện áp đầu ra: 220/230VAC ± 10% Tần số: 50 or 60Hz ± 1Hz Thời gian chuyển mạch: 2 - 6ms Dạng sóng: sóng hình sin mô phỏngCảnh báo: Âm thanh + 3 LED Form: TowerBộ lưu điện UPS PROLINK PRO700SFC
Thông số đầu vào: - Điện áp định mức: 230VAC - Dải điện áp vào: 140-300VAC ± 5% - Tần số định danh: 50 or 60HzThông số đầu ra: - Điện áp đầu ra: 220/230VAC ± 10% - Tần số: 50 or 60Hz ± 1Hz - Thời gian chuyển mạch: 2 - 6ms - Dạng sóng: sóng hình sin mô phỏngCảnh báo: Âm thanh + 3 LED Form: TowerBộ lưu điện UPS PROLINK PRO801-ERS
Thông số đầu vào: Điện áp định mức: 200/208/220/230/240 VAC Dải điện áp vào: 110-300VAC ± 5% Dải tần: 40 Hz ~ 70 Hz Hệ số công suất: ≧0.99Thông số đầu ra: Điện áp đầu ra: 200/208/220/230/240 VAC ± 1% Tần số ở chế độ ắc quy: 50 ± 0.5% hoặc 60 ± 0.5% Thời gian chuyển mạch: 0ms Dạng sóng: sóng sin chuẩnCảnh báo: Âm thanh + màn hình LCD Form: Rack 19"Bộ lưu điện UPS PROLINK PRO801-ES
Thông số đầu vào: Điện áp định mức: 200/208/220/230/240 VAC Dải điện áp vào: 110-300VAC Dải tần: 40 Hz ~ 70 Hz Hệ số công suất: ≧0.99Thông số đầu ra: Điện áp đầu ra: 200/208/220/230/240 VAC ± 1% Tần số ở chế độ ắc quy: 50 ± 0.1Hz hoặc 60 ± 0.1Hz Thời gian chuyển mạch: 0ms Dạng sóng: sóng sin chuẩnCảnh báo: Âm thanh + màn hình LCD Form: TowerBộ lưu điện UPS PROLINK PRO802-ERS
Thông số đầu vào: Điện áp định mức: 200/208/220/230/240 VAC Dải điện áp vào: 110-300VAC ± 5% Dải tần: 40 Hz ~ 70 Hz Hệ số công suất: ≧0.99Thông số đầu ra: Điện áp đầu ra: 200/208/220/230/240 VAC ± 1% Tần số ở chế độ ắc quy: 50 ± 0.5% hoặc 60 ± 0.5% Thời gian chuyển mạch: 0ms Dạng sóng: sóng sin chuẩnCảnh báo: Âm thanh + màn hình LCD Form: Rack 19"Bộ lưu điện UPS PROLINK PRO802-ES
Thông số đầu vào: Điện áp định mức: 200/208/220/230/240 VAC Dải điện áp vào: 110-300VAC Dải tần: 40 Hz ~ 70 Hz Hệ số công suất: ≧0.99Thông số đầu ra: Điện áp đầu ra: 200/208/220/230/240 VAC ± 1% Tần số ở chế độ ắc quy: 50 ± 0.1Hz hoặc 60 ± 0.1Hz Thời gian chuyển mạch: 0ms Dạng sóng: sóng sin chuẩnCảnh báo: Âm thanh + màn hình LCD Form: TowerBộ lưu điện UPS PROLINK PRO803-ERS
Thông số đầu vào: Điện áp định mức: 200/208/220/230/240 VAC Dải điện áp vào: 110-300VAC ± 5% Dải tần: 40 Hz ~ 70 Hz Hệ số công suất: ≧0.99Thông số đầu ra: Điện áp đầu ra: 200/208/220/230/240 VAC ± 1% Tần số ở chế độ ắc quy: 50 ± 0.5% hoặc 60 ± 0.5% Thời gian chuyển mạch: 0ms Dạng sóng: sóng sin chuẩnCảnh báo: Âm thanh + màn hình LCD Form: Rack 19"Bộ lưu điện UPS PROLINK PRO803-ES
Thông số đầu vào: Điện áp định mức: 200/208/220/230/240 VAC Dải điện áp vào: 110-300VAC Dải tần: 40 Hz ~ 70 Hz Hệ số công suất: ≧0.99Thông số đầu ra: Điện áp đầu ra: 200/208/220/230/240 VAC ± 1% Tần số ở chế độ ắc quy: 50 ± 0.1Hz hoặc 60 ± 0.1Hz Thời gian chuyển mạch: 0ms Dạng sóng: sóng sin chuẩnCảnh báo: Âm thanh + màn hình LCD Form: TowerBộ lưu điện UPS PROLINK PRO806-QRS
Thông số đầu vào: Điện áp định mức: 208/220/230/240 VAC Dải điện áp vào: 110-300VAC ± 3% Dải tần: 46 ~ 54Hz hoặc 56 ~ 64Hz Hệ số công suất: ≧0.99Thông số đầu ra: Điện áp đầu ra: 208/220/230/240 VAC ± 1% Tần số ở chế độ đồng bộ: 46~54 Hz hoặc 56~64 Hz Tần số ở chế độ ắc quy: 50 ± 0.1Hz hoặc 60 ± 0.1Hz Thời gian chuyển mạch: 0ms Dạng sóng: sóng sin chuẩnCảnh báo: Âm thanh + màn hình LCD Form: Rack 19"Bộ lưu điện UPS PROLINK PRO806-QS
Thông số đầu vào: Điện áp định mức: 208/220/230/240 VAC Dải điện áp vào: 110-300VAC ± 3% Dải tần: 46 ~ 54Hz hoặc 56 ~ 64Hz Hệ số công suất: ≧0.99Thông số đầu ra: Điện áp đầu ra: 208/220/230/240 VAC ± 1% Tần số ở chế độ đồng bộ: 46~54 Hz hoặc 56~64 Hz Tần số ở chế độ ắc quy: 50 ± 0.1Hz hoặc 60 ± 0.1Hz Thời gian chuyển mạch: 0ms Dạng sóng: sóng sin chuẩnCảnh báo: Âm thanh + màn hình LCD Form: TowerBộ lưu điện UPS PROLINK PRO810-QRS
Thông số đầu vào: Điện áp định mức: 208/220/230/240 VAC Dải điện áp vào: 110-300VAC ± 3% Dải tần: 46 ~ 54Hz hoặc 56 ~ 64Hz Hệ số công suất: ≧0.99Thông số đầu ra: Điện áp đầu ra: 208/220/230/240 VAC ± 1% Tần số ở chế độ đồng bộ: 46~54 Hz hoặc 56~64 Hz Tần số ở chế độ ắc quy: 50 ± 0.1Hz hoặc 60 ± 0.1Hz Thời gian chuyển mạch: 0ms Dạng sóng: sóng sin chuẩnCảnh báo: Âm thanh + màn hình LCD Form: Rack 19"Bộ lưu điện UPS PROLINK PRO810-QS
Thông số đầu vào: Điện áp định mức: 208/220/230/240 VAC Dải điện áp vào: 110-300VAC ± 3% Dải tần: 46 ~ 54Hz hoặc 56 ~ 64Hz Hệ số công suất: ≧0.99Thông số đầu ra: Điện áp đầu ra: 208/220/230/240 VAC ± 1% Tần số ở chế độ đồng bộ: 46~54 Hz hoặc 56~64 Hz Tần số ở chế độ ắc quy: 50 ± 0.1Hz hoặc 60 ± 0.1Hz Thời gian chuyển mạch: 0ms Dạng sóng: sóng sin chuẩnCảnh báo: Âm thanh + màn hình LCD Form: Tower