Core i3
CPU Intel Core i3 13100 (Intel LGA1700 – 4 Core – 8 Thread – Base 3.4Ghz – Turbo 4.5Ghz – Cache 12MB)
- Tên mã: Raptor Lake
- Thuật in thạch bản: Intel 7
- Số lõi: 4/ Số luồng: 8
- Số P-core: 4 / Số E-core: 0
- Tần số turbo tối đa: 4.50 GHz
- Tần số cơ sở của P-core: 3.40 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.50 GHz)
- Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 5 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 60 W (Công suất turbo Tối đa: 110 W)
- Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 192 GB
- Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 5600 MT/s hoặc Up to DDR4 3200 MT/s
- Hỗ trợ socket: FCLGA1700
- Bo mạch đề nghị: Intel H610 hoặc B660
- Yêu cầu VGA: Không
CPU Intel Core i3-10105 (3.7GHz turbo up to 4.4Ghz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200
- Tên mã: Comet Lake
- Thuật in thạch bản: Intel 14nm
- Số lõi: 4 / Số luồng: 8
- Tần số turbo tối đa: 4.4 GHz
- Tần số cơ sở: 3.7 GHz
- Bộ nhớ đệm: 6MB Intel® Smart Cache
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Bo mạch đề nghị: H510 hoặc B560
- Yêu cầu VGA: Không
CPU Intel Core i3-12100 (3.3GHz turbo up to 4.3GHz, 4 nhân 8 luồng, 12MB Cache, 58W)- Socket Intel LGA 1700)
- Tên mã: Alder Lake
- Thuật in thạch bản: Intel 7
- Số lõi: 4 / Số luồng: 8
- Số P-core: 4 / Số E-core: 0
- Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
- Tần số cơ sở của P-core: 3.30 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.30 GHz)
- Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 5 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 58 W (Công suất turbo Tối đa: 89 W)
- Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB
- Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 5600 MT/s hoặc Up to DDR4 3200 MT/s
- Hỗ trợ socket: FCLGA1700
- Bo mạch đề nghị: Intel H610 hoặc B660
- Yêu cầu VGA: Không
CPU Intel Core i3-12100F (3.3GHz turbo up to 4.3GHz, 4 nhân 8 luồng, 12MB Cache, 58W)- Socket Intel LGA 1700)
- Tên mã: Alder Lake
- Thuật in thạch bản: Intel 7
- Số lõi: 4 / Số luồng: 8
- Số P-core: 4 / Số E-core: 0
- Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
- Tần số cơ sở của P-core: 3.30 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.30 GHz)
- Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 5 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 58 W (Công suất turbo Tối đa: 89 W)
- Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB
- Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 5600 MT/s hoặc Up to DDR4 3200 MT/s
- Hỗ trợ socket: FCLGA1700
- Bo mạch đề nghị: Intel H610 hoặc B660
- Yêu cầu VGA: Có
CPU Intel Core i3-13100F (3.4GHz turbo 4.50GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12 MB)
- Tên mã: Raptor Lake
- Thuật in thạch bản: Intel 7
- Số lõi: 4/ Số luồng: 8
- Số P-core: 4 / Số E-core: 0
- Tần số turbo tối đa: 4.50 GHz
- Tần số cơ sở của P-core: 3.40 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.50 GHz)
- Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 5 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 60 W (Công suất turbo Tối đa: 110 W)
- Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 192 GB Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 5600 MT/s hoặc Up to DDR4 3200 MT/s Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Bo mạch đề nghị: Intel H610 hoặc B660 Yêu cầu VGA: Có
CPU Intel Core i3-14100 (UP TO 4.7GHZ, 4 NHÂN 8 LUỒNG, 12MB CACHE, 60W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE
- Tên mã: Products formerly Raptor Lake
- Thuật in thạch bản: Intel 7
- Số lõi: 4 / Số luồng: 8
- Tần số turbo tối đa: 4.7 GHz
- Tần số cơ sở: 3.5 GHz
- Bộ nhớ đệm: 12MB Intel® Smart Cache
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 60 W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4/ DDR5
- Hỗ trợ socket: Intel LGA1700
CPU Intel Core i3-14100F (UP TO 4.7GHZ, 4 NHÂN 8 LUỒNG, 12MB CACHE, 60W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE
- Dòng CPU: Core i3
- Thế hệ CPU: Intel Raptor Lake Refresh
- Socket: Intel LGA 1700
- Tốc độ: 3.5Ghz
- Tốc độ Turbo tối đa: Up to 4.7GHz
- Nhân CPU: 4 Cores
- Luồng CPU: 8 Threads
- Bộ nhớ Cache: 12MB
- Dây chuyền công nghệ: 10nm
- Công suất Cơ bản của Bộ xử lý: 60W
- Kiểu đóng gói: Box