Intel Core Ultra
Bộ lọc
CPU Intel Core Ultra 5 245K (Intel LGA1851 – 14 Core – 14 Thread – Base 3.6Ghz – Turbo 5.2Ghz – Cache 24MB)
- Số lõi: 14 (6 P-Core - 8 E-Core) / Số luồng: 14
- Tần số turbo tối đa: 5.2 GHz
- Tần số cơ sở (P/E Core): 4.2 GHz / 3.6 GHz
- NPU: Intel® AI Boost 13 TOPS (Int8)
- Bộ nhớ đệm: 24MB Intel® Smart Cache
- Công suất (Base/Turbo): 125W / 159W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB
- Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 6400 MT/s
- Hỗ trợ socket: Intel FCLGA1851
- GPU tích hợp: Intel® Graphics
CPU Intel Core Ultra 5 245KF (Intel LGA1851 – 14 Core – 14 Thread – Base 3.6Ghz – Turbo 5.2Ghz – Cache 24MB – No IGPU)
- Số lõi: 14 (6 P-Core - 8 E-Core) / Số luồng: 14
- Tần số turbo tối đa: 5.2 GHz
- Tần số cơ sở (P/E Core): 4.2 GHz / 3.6 GHz
- NPU: Intel® AI Boost 13 TOPS (Int8)
- Bộ nhớ đệm: 24 MB Intel® Smart Cache
- Công suất (Base/Turbo): 125W / 159W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB
- Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 6400 MT/s
- Hỗ trợ socket: Intel FCLGA1851
- GPU tích hợp: Không có
CPU Intel Core Ultra 7 265K (Up 5.5GHz, 20 Nhân 20 Luồng, Arrow Lake-S)
- Socket: FCLGA1851
- Số lõi: 20 (8 P-core, 12 E-core)
- Số luồng: 20
- Tốc độ xử lí tối đa: up to 5.5 GHz
- Bộ nhớ đệm: 30 MB Intel® Smart Cache
- Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 6400 MT/s
- Mức tiêu thụ điện: 125 W
CPU Intel Core Ultra 7 265KF (Intel LGA1851 – 20 Core – 20 Thread – Base 3.3Ghz – Turbo 5.5Ghz – Cache 30MB – No IGPU)
- Số lõi: 20 (8 P-Core - 12 E-Core) / Số luồng: 20
- Tần số turbo tối đa: 5.5 GHz
- Tần số cơ sở (P/E Core): 3.9GHz / 3.3 GHz
- NPU: Intel® AI Boost 13 TOPS (Int8)
- Bộ nhớ đệm: 30 MB Intel® Smart Cache
- Công suất (Base/Turbo): 125W / 250W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB
- Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 6400 MT/s
- Hỗ trợ socket: Intel FCLGA1851
- GPU tích hợp: Không có
CPU Intel Core Ultra 9 285K (Up 5.7 GHz, 24 Nhân 24 Luồng, Arrow Lake-S)
- CPU Intel Core Ultra 9 285K
- Số lõi/luồng: 24(8P-Core|16E-Core)/24 luồng
- Boost Clock (P-Core): 5.7 GHz
- Boost Clock (E-Core): 4.7 GHz
- TDP: 125W
Intel Core Ultra