Laptop Asus Vivobook S3405VA-KM072W (i5-13500H) (Đen)
- CPU: Intel® Core™ i5-13500H (2.7 GHz - 4.5 GHz/ 18MB/ 12 nhân, 16 luồng)
- RAM: 16GB (8GB + 8GB Onboard) 3200MHz DDR4 (Hỗ trợ tối đa 24GB)
- VGA: Onboard
- Ổ cứng: 512GB SSD M.2 NVM
- Màn hình: 14" WQXGA+ (2880 x 1800) OLED, 90Hz, Màn hình chống lóa, 600 nits, 100% DCI-P3
- Khác: Bàn phím thường, HD webcam, SonicMaster, Non-EVO
Laptop ASUS Vivobook X14 – X1404ZA-NK389W (i7-1255U/RAM 16GB/Onboard/512GB SSD/ Windows 11)
- CPU: Intel® Core™ i7-1255U (1.7 GHz - 4.7 GHz/ 12MB/ 10 nhân, 12 luồng)
- RAM: 16GB (8GB + 8GB Onboard) DDR4
- VGA: Onboard
- Ổ cứng: 512GB SSD M.2 NVMe
- Màn hình: 14" Full HD (1920 x 1080) Màn hình chống lóa, 250 nits,
- Khác: Bàn phím Chiclet, HD webcam, SonicMaster, Non-EVO
Laptop ASUS Vivobook X14 – X1404ZA-NK389W (i7-1255U/RAM 16GB/Onboard/512GB SSD/ Windows 11) – Bạc
- CPU: Intel® Core™ i7-1255U - Màn hình: 14" (1920 x 1080) - RAM: 16GB (8GB + 8GB Onboard) DDR4 - Đồ họa: Onboard Intel Iris Xe Graphics - Lưu trữ: 512GB SSD M.2 NVMe / - Hệ điều hành: Windows 11 Home - Pin: 3 cell 42 Wh Pin liền - Khối lượng: 1.4kg - Chuẩn Non-EVOLaptop Dell Inspiron 14 5440 – NDY5V1
Thông số sản phẩm:
- CPU: Intel Core i5-1334U Intel Core 7 processor 150U (12MB, Up to 5.40GHz)
- Màn hình: 14" WVA (1920 x 1200)
- RAM: 2 x 8GB DDR5 4400MHz
- Đồ họa: Onboard Intel Iris Xe Graphics NVIDIA GeForce MX570A 2GB GDDR6
- Lưu trữ: 512GB SSD M.2 NVMe / 1TB SSD M.2 NVMe
- Hệ điều hành: Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021
- Pin: 3 cell 41 Wh Pin liền
- Khối lượng: 1.5kg
- Chuẩn Non-EVO
Laptop Dell Inspiron 14 5440 i3 1305U | Ram 8GB | SSD 512GB | Windows 11 | Office NDY5V
- Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language |
- CPU: Intel Core i3-1305U |
- RAM: 8GB DDR5 4400MHz (1x8GB) |
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe (M.2 2230) |
- Màn hình: 14.0 inch FHD+ (1920 x 1200) |
- VGA: Intel UHD Graphics |
Laptop Dell Inspiron 14 7430 (T7430-i7U165W11SLU) (i7-1355U) (Bạc)
- CPU: Intel® Core™ i7-1355U (1.7 GHz - 5.0 GHz/ 12MB/ 10 nhân, 12 luồng)
- RAM: 16GB Onboard 4800MHz LPDDR5 (Hỗ trợ tối đa 16GB)
- VGA: Onboard
- Ổ cứng: 512GB SSD M.2 NVMe
- Màn hình: 14" WUXGA (1920 x 1200) WVA, 300 nits, ComfortView Plus,
- Khác: Bàn phím thường, FHD webcam, Dolby Atmos, Non-EVO
Laptop Dell Inspiron 15 3520 25P2312 (Intel Core i5-1235U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 15.6 inch FHD | Win 11 | Office | Bạc)
- CPU: Intel® Core™ i5-1235U (1.3 GHz - 4.4 GHz/ 12MB/ 10 nhân, 12 luồng)
- RAM: 2 x 8GB 2666MHz DDR4
- VGA: Onboard
- Ổ cứng: 512GB SSD M.2 NVMe
- Màn hình: 15.6" Full HD (1920 x 1080) WVA, 120Hz, 250 nits,
- Khác: Bàn phím thường, HD webcam, Non-EVO
Laptop Dell Inspiron 15 3520 25P2312 (Intel Core i5-1235U | 8GB | 512GB | Intel Iris Xe | 15.6 inch FHD | Win 11 | Office | Bạc)
Thông số sản phẩm:
- CPU: Intel Core i5-1235U (Up to 4.40 GHz, 12MB)
- RAM: 8GB DDR4 3200Mhz ( 2 khe)
- Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
- VGA: Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 250nits
- Pin: 3 Cell 41Whr
- Cân nặng: 1.85 kg
- Màu sắc: Bạc
- OS: Windows 11 Home SL + Office Home and Student 2021
Laptop Dell Inspiron 15 3530 (N3530-i5U085W11SLU) (i5-1335U) (Bạc)
- CPU: Intel® Core™ i5-1335U (10 lõi 12 luồng, 1.30 GHz up to 4.60 GHz, 12MB Cache)
- VGA: Intel® UHD Graphics
- RAM: 8GB DDR4 2666MHz (nâng cấp tối đa 16GB)
- Ổ cứng: 512GB SSD M.2 NVMe
- Màn hình: 15.6" FHD (1920 x 1080), 120Hz, Anti-glare
- Pin: 3 cell 41Wh, Sạc 65W
- Thiết kế: 16.96 - 18.99 x 358.50 x 235.56 mm, 1.9 kg, Nhựa, Đen bạc
- Hệ điều hành: Windows 11 Home
- Khác: Wi-Fi® 6
Laptop Dell Inspiron 15 5510 (i5 11320H/8GB/256GB/Office H&S/Win10 (0WT8R2) )
Thông số sản phẩm:
- CPU: 11th Intel Core i5-11320H
- RAM: 8GB DDR4
- Ổ cứng: 256 GB M.2 SSD (NVMe PCIe)
- Card màn hình: Intel® Iris® Xe Graphics
- Màn hình: 15.6 Inch Full HD
Laptop Dell Inspiron 3520 – N5I5052W1 (i5 -1235U) (Bạc)
- CPU: Intel Core i5-1235U (Up to 4.40 GHz, 12MB)
- RAM: 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe)
- Ổ cứng: 256GB SSD NVMe
- VGA: Intel Iris Xe Graphics có điều kiện khi sử dụng Dual RAM (với Ram 8GB : Intel UHD)
- Màn hình: 15.6" FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti- Glare L ED Backlit Narrow Border Display
- Pin: 3 Cell - 41Whr
- Cân nặng: 1.85 kg
- Màu sắc: Đen
- OS: Windows 11 Home SL + Office Home and Student 2021
Laptop Dell Inspiron 3530 – N3530I716W1 (i7-1355U) (Bạc)
- CPU: Intel® Core™ i7-1355U (1.7 GHz - 5.0 GHz/ 12MB/ 10 nhân, 12 luồng)
- RAM: 2 x 8GB 3200MHz DDR4 (Hỗ trợ tối đa 16GB)
- VGA: GeForce MX550 2GB GDDR6
- Ổ cứng: 512GB SSD M.2 NVMe
- Màn hình: 15.6" Full HD (1920 x 1080) WVA, 250 nits,
- Khác: Bàn phím thường, HD webcam, Realtek Audio, Non-EVO
Laptop Dell Inspiron 5440 NDY5V (i3-1305U)
DELL INS15 3520 i5-1235U/8GB,16GB /512SSD/15.6 FHD/120Hz/3C41WHr/W11SL+OFFICE HOME_ST/ProSup/BẠC (25P2311)
Laptop Dell Latitude 3420 L3420I5SSD (Core i5-1135G7 | 8GB | 256GB | Intel Iris Xe | 14.0 inch HD | Fedora | Đen)
Thông số sản phẩm:
- CPU: Intel® Core i5-1135G7 (Upto 4.20GHz, 8MB)
- RAM: 8GB (1x8GB) 3200MHz DDR4 (2 khe, tối đa 32GB)
- Ổ cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe Class 35 SSD + 1x2.5"(HDD/SSD)
- VGA: Intel® Iris® Xe graphics
- Màn hình: 14.0 inch HD (1366 x 768) AG Non-Touch, 220nits
- Pin: 3 Cell 41Whr
- Cân nặng: 1.52kg
- Màu sắc: Đen
- OS: Fedora
LAPTOP DELL LATITUDE 3440 (I5-1235U/RAM 16GB/ONBOARD/512GB SSD/ WINDOWS 11)
- CPU: Intel® Core™ i5-1235U (1.3 GHz - 4.4 GHz/ 12MB/ 10 nhân, 12 luồng)
- RAM: 2 x 8GB 3200MHz DDR4 (Hỗ trợ tối đa 64GB)
- VGA: Onboar
- Ổ cứng: 512GB SSD M.2 NVMe
- Màn hình: 14" Full HD (1920 x 1080) WVA, Màn hình chống lóa, 250 nits, 45% NTSC
- Khác: Bàn phím thường, FHD webcam, Realtek Audio, Non-EVO
Laptop Dell Latitude 3450
- CPU: Intel Core i5-1335U (up to 4.6GHz, 12MB)
- RAM: 16GB DDR5 5600MHz (2x8GB)
- Ổ cứng: 512GB M.2 2230 PCIe Gen 4 NVMe
- VGA: Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 14.0Inch FHD(1920x1080) IPS 250 nits Anti-Glare 45%NTSC
- Pin: 3Cell 42WHrs
- Cân nặng: 1.5 kg
- Màu sắc:
- OS: Windows 11 Home
Laptop Dell Latitude 3540
- CPU Intel Core i3-1215U (10MB, Up to 4.40GHz) / Intel Core i3-1315U (10 MB cache, 6 cores, up to 4.50 GHz Turbo) / Intel Core i5-1235U up to 4.40 GHz
- RAM 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
- SSD 256GB M.2 2230 PCIe NVMe Class 35 (KYHD) / 512GB M.2 2230 PCIe NVMe Class 35 (KYHD)
- VGA Intel UHD Graphics
- Display 15.6Inch FHD Anti-Glare 60Hz
- Pin 3Cell 42WHrs
- Color Black (Đen)
- Weight 1.81 kg
- OS Ubuntu Linux
Laptop Dell Latitude 3550
Thông số sản phẩm:
- CPU: Intel Core i5-1335U (12 MB cache, 10 cores, up to 4.60 GHz Turbo) / Intel® Core™ Ultra 5 135U (bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,40 GHz)
- RAM: 8GB (1 x 8 GB) DDR5, 5600 MT/s / 16GB (1 x 16 GB) DDR5, 5600 MT/s
- Ổ cứng: 512GB, M.2 2230, QLC PCIe Gen 4 NVMe
- VGA: Intel UHD Graphics
- Màn hình: 15.6 FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits
- Pin: 3 Cell, 42 Wh
- Cân nặng: 1.81 kg
- Màu sắc: Đen
- OS: Windows 11 Home
Laptop Dell Latitude 5350 L5350-165U-16512W (Intel Core Ultra 7 165U | 16GB | 512GB | 13.3 inch FHD | Win 11)
Thông số sản phẩm:
- CPU: Intel Core Ultra 7 165U vPro (12MB, Up to 4.90GHz)
- RAM: 16GB LPDDR5 6400MHz
- Ổ cứng: 512GB M.2 2230 PCIe Gen 4 NVMe
- VGA: Intel Graphics
- Màn hình: 13.3 inch FHD 60Hz 250nits 45%NTSC Anti-glare
- Pin: 3Cell 57WHrs
- Tính năng: Bảo mật vân tay
- Cân nặng: 1.23kg
- OS:Windows 11 Home
Laptop Dell Latitude 7320 42LT732001 (Core i5-1145G7 / 8GB / 256GB / Intel Iris Xe / 13.3 inch FHD / Ubuntu Linux / Xám)
- CPU: Intel® Core i5-1145G7 (upto 4.40GHz, 8MB)
- RAM: 8GB DDR4 2666MHz Onboard
- Ổ cứng: 256GB M.2 256GB PCIe NVMe
- VGA: Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 13.3 inch FHD (1920x1080) WVA Anti-Glare 60Hz
- Pin: 4 Cell, 63Whr
- Cân nặng: 1.12 kg
- Màu sắc: Titan Grey
- OS: Ubuntu Linux 20.04
Laptop Dell Latitude 7350 L7350-135U-16512U (Intel Core Ultra 5 135U | 16GB | 512GB | 13.3 inch FHD+ | Ubuntu)
- CPU: Intel Core Ultra 5 135U vPro (12MB, Up to 4.40GHz)
- RAM: 16GB LPDDR5 6400MHz onboard
- Ổ cứng: 512GB M.2 2230 PCIe Gen 4 NVMe SSD
- VGA: Intel Graphics
- Màn hình: 13.3 inch FHD+ IPS 250nits 45%NTSC Anti-glare
- Pin: 3 Cell 54WHrs
- Cân nặng: 1.15 kg
- Màu sắc:
- OS: Ubuntu
Laptop Dell Latitude 9420 70261781 (Core i5-1145G7 | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch FHD+ | Windows 10 Pro | Xám)
- CPU: Intel® Core i5-1145G7 (Upto 4.40 GHz, 8MB)
- RAM: 16GB 4266MHz LPDDR4x
- Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD
- VGA: Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 14 inch FHD+ (1920x1200) Non-Touch, IR Cam, Mic and SafeShutter
- Pin: 40Wh
- Cân nặng: 1.4kg
- Màu sắc: Titan Grey
- Tính năng: Bảo mật vân tay
- OS: Windows 10 Pro
Laptop Dell Mobile Precision Workstation 3581 (Intel Core i9-13900H | 16GB | 512GB | RTX 2000 Ada 8GB | 15.6 inch FHD | Ubuntu)
Thông số sản phẩm :- CPU: Intel Core i9-13900H (upto 5.4 GHz, 24MB)
- RAM: 16GB(1 x 16GB) 4800MHz DDR5
- Ổ cứng: 512GB M.2 2230 Gen 4 PCIe NVMe SSD Class 35
- VGA: NVIDIA RTX 2000 Ada Generation 8GB GDDR6 Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 60 Hz, 250 nits, non-touch
- Pin: 4 Cell 64Wh
- Cân nặng: 1.79Kg
- OS: Ubuntu 22.0
Laptop Dell Mobile Precision Workstation 3590 (Intel Core Ultra 7 165H | 16GB | 512GB | 15.6 inch FHD | Win 11 Pro)
- CPU: Intel Core Ultra 7 165H, vPro Enterprise (24MB, 16 cores, 22 threads, up to 5.0 GHz)
- RAM: 1 x 16 GB DDR5 5600
- Ổ cứng: 512GB M.2 SSD
- VGA: Intel Graphics
- Màn hình: 15.6" FHD 1920x1080, 60Hz, 250 nits, Non-Touch
- Pin: 3 Cell, 42WHr
- Cân nặng:
- OS: Windows 11 Pro
Laptop Dell Precision 3591 ( Ultra 7 165H vPro/ 16GB/ 512 GB/ RTX 2000 Ada/ 15.6 inch FHD/ Win 11 Pro)
- Bộ xử lí CPU: Intel Core Ultra 7 165H, vPro Enterprise (24MB, 16 cores, 22 threads, up to 5.0 GHz Turbo, 45W)
- Ram: 16 GB: 1 x 16 GB, DDR5, 5600 MT/s, non-ECC ( còn 1 slot)
- Đĩa cứng: SSD 512GB, M.2 2230, Gen4 PCIe NVMe, Class 35
- Card đồ họa: NVIDIA RTX 1000 Ada Generation, 6 GB GDDR6
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080), 60Hz, 250 nits, Non-Touch, FHD HDR RGB Camera, Mic, WLAN
- Hệ điều hành: Windows 11 pro 64 bit
Laptop DELL Precision 7670 ( Intel Core i7-12850HX | 32GB | 512 GB| RTX A1000, 4 GB | 16 inch FHD+)
- Bộ vi xử lí: 12th Generation Intel Core i7-12850HX (25 MB cache, 24 threads, 16 cores, 2.10 GHz to 4.80 GHz, vPro)
- RAM: 32 GB, 2 x 16 GB, DDR5, 4800 MHz
- Bộ nhớ: 512 GB, M.2 2280, Gen 4 PCIe x4 NVMe, SSD
- Card đồ hoạ: NVIDIA® RTX™ A1000, 4 GB GDDR6
- Màn hình: 16-inch, WLED FHD+ 1920 x 1200, 60 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 99% DCIP3, 500 Nits, RGB Cam/Mic WLAN
- Bảo hành: Tuỳ chọn gói bảo hành tới 24 tháng
Laptop Dell Vostro 15 3520 (5M2TT2) (i5-1235U/RAM 8GB/Onboard/512GB SSD/ Windows 11 + Office)
- CPU: Intel® Core™ i5-1235U (1.3 GHz - 4.4GHz/ 12MB/ 10 nhân, 12 luồng)
- RAM: 1 x 8GB 3200MHz DDR4
- VGA: Onboard
- Ổ cứng: 512GB SSD M.2 NVMe
- Màn hình: 15.6" Full HD (1920 x 1080) IPS, 120Hz, Màn hình chống lóa,
- Khác: Bàn phím thường, HD webcam, Realtek Audio, Non-EVO
Laptop Dell Vostro 3520 – 71030559 (i5-1235U) (Xám)
- CPU: Intel® Core™ i5-1235U (1.3 GHz - 4.4 GHz/ 12MB/ 10 nhân, 12 luồng)
- RAM: 2 x 8GB 2666MHz DDR4
- VGA: Onboard
- Ổ cứng: 512GB SSD M.2 NVMe
- Màn hình: 15.6" Full HD (1920 x 1080) WVA, 120Hz, 250 nits, 45% NTSC
- Khác: Bàn phím thường, HD webcam, Non-EVO
Laptop Dell Vostro 5630 (V5630-i5P085W11GRU) (i5-1340P) (Xám)
- CPU: Intel® Core™ i5-1340P (1.9 GHz - 4.6 GHz/ 18MB/ 12 nhân, 16 luồng)
- RAM: 8GB Onboard 4800MHz LPDDR5 (Không nâng cấp được)
- VGA: Onboard
- Ổ cứng: 512GB SSD M.2 NVMe
- Màn hình: 16" WUXGA (1920 x 1200) WVA, Màn hình chống lóa,
- Khác: Bàn phím thường, FHD webcam, Realtek Audio, Non-EVO
Laptop Gaming Acer Aspire 7 A715 41G R8KQ
- Nhà sản xuất : ACER
- Xuất xứ : Chính hãng
- Bảo hành : 12 Tháng
- Tình trạng : Mới 100%
Laptop gaming Acer Nitro 16 Phoenix AN16-41-R5M4 (NH.QKBSV.003) (AMD Ryzen 5-7535HS) (Đen)
- CPU: AMD Ryzen 5 7535HS - Màn hình: 16" IPS (1920 x 1200),165Hz - RAM: 1 x 8GB DDR5 4800MHz - Đồ họa: GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 / AMD Radeon 660M - Lưu trữ: 512GB SSD M.2 NVMe / - Hệ điều hành: Windows 11 Home SL - Pin: 4 cell 90 Wh Pin liền - Khối lượng: 2.6kg - Chuẩn AMDLaptop gaming Acer Nitro 5 Tiger AN515-58-52SP (i5-12500H/RAM 8GB/RTX 3050/512GB SSD/ Windows 11)
- CPU: Intel® Core™ i5-12500H (2.5 GHz - 4.5 GHz/ 18MB/ 12 nhân, 16 luồng)
- RAM: 1 x 8GB 3200MHz DDR4 (Hỗ trợ tối đa 32GB)
- VGA: GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6
- Ổ cứng: 512GB SSD M.2 NVMe
- Màn hình: 15.6" Full HD (1920 x 1080) IPS, 144Hz,
- Khác: Bàn phím thường, HD webcam, Acer TrueHarmony Technology, Non-EVO
Laptop gaming Acer Nitro 5 Tiger AN515-58-769J ( i7-12700H/RAM 8GB/RTX 3050/512GB SSD/Windows 11)
- CPU: Intel® Core™ i7-12700H (2.3 GHz - 4.7 GHz/ 24MB/ 14 nhân, 20 luồng)
- RAM: 8GB Onboard 3200MHz DDR4 (Hỗ trợ tối đa 32GB)
- VGA: GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6
- Ổ cứng: 512GB SSD M.2 NVMe
- Màn hình: 15.6" Full HD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Acer ComfyView,
- Khác: Bàn phím thường, HD webcam, Acer Purified Voice, Non-EVO
- OS: Windows 11 Home
Laptop gaming Acer Nitro 5 Tiger AN515-58-769J ( i7-12700H/RAM 8GB/RTX 3050/512GB SSD/Windows 11)
- CPU: Intel Core i7-12700H - Màn hình: 15.6" IPS (1920 x 1080),144Hz - RAM: 8GB Onboard DDR4 3200MHz - Đồ họa: GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / Intel UHD Graphics - Lưu trữ: 512GB SSD M.2 NVMe / - Hệ điều hành: Windows 11 Home - Pin: 4 cell 57 Wh Pin liền - Khối lượng: 2.5kg - Chuẩn Non-EVOLaptop gaming ACER Nitro 5 Tiger AN515-58-773Y (i7-12700H/RAM 8GB/GeForce RTX 3050Ti/512GB SSD/ Windows 11)
- CPU: Intel® Core™ i7-12700H (2.3 GHz - 4.7GHz/ 24MB/ 14 nhân, 20 luồng)
- RAM: 2 x 8GB 3200MHz DDR (Hỗ trợ tối đa 32GB)
- VGA: GeForce RTX™ 3050Ti 4GB GDDR6
- Ổ cứng: 512GB SSD M.2 NVMe
- Màn hình: 15.6" Full HD (1920 x 1080) IPS, 144Hz,
- Khác: Bàn phím thường, HD webcam, DTS X:Ultra Audio, Non-EVO
- OS: Windows 11 Home
Laptop Gaming Acer Nitro V | ANV15-51-55CA – Đen
Đánh giá chi tiết laptop Gaming Acer Nitro V ANV15 51 55CA Nổi danh với những chiếc laptop Gaming giá rẻ, Acer Nitro 5 vẫn thật sự là một trong những “ông hoàng” ở phân khúc của mình. Và với những thành phần tiên tiến nhất hiện nay, Acer Nitro 5 đã sẵn sàng khi trang bị cho mình...Laptop gaming ACER Nitro V 15 ProPanel ANV15-41-R7AP (Ryzen 5 7535HS/RAM 16GB/GeForce RTX 2050/512GB SSD/ Windows 11)
Laptop Gaming ACER Nitro V 15 ProPanel ANV15-41-R7AP là sự lựa chọn tuyệt vời cho các game thủ muốn sở hữu một chiếc laptop vừa mạnh mẽ vừa thời trang. Với cấu hình mạnh mẽ và tính năng nổi bật, sản phẩm này hứa hẹn mang lại trải nghiệm chơi game và giải trí tuyệt vời.Laptop gaming ACER Nitro V 15 ProPanel ANV15-41-R7AP (Ryzen 5 7535HS/RAM 16GB/GeForce RTX 2050/512GB SSD/ Windows 11)
- CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS, 6 nhân 12 luồng, 3.3 GHz - 4.55 GHz - GPU: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050, 4GB GDDR6, hỗ trợ Ray Tracing - Màn hình: IPS 15.6", FHD (1920 x 1080), 180Hz, 100% sRGB, 300nits - RAM: 16GB DDR5, nâng cấp tối đa 64GB - Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD, hỗ trợ nâng cấp tối đa 4TB (2 khe SSD M.2) - Pin: Pin 4-cell 57 Wh Li-ion - Thiết kế: 2.1kg, dày 23.5mm, nhôm - Bàn phím: Bàn phím số, đèn nền đơn sắc (trắng), tùy chỉnh ánh sáng LED qua NitroSense™Laptop gaming ACER Nitro V ANV15-51-53NE (i5-13420H/RAM 16GB/GeForce RTX 2050/512GB SSD/ Windows 11)
- CPU: Intel Core i5-13420H
- Màn hình: 15.6" IPS (1920 x 1080),144Hz
- RAM: 1 x 16GB DDR5 5200MHz
- Đồ họa: RTX 2050 4GB GDDR6 / Intel Iris Xe Graphics
- Lưu trữ: 512GB SSD M.2 NVMe /
- Hệ điều hành: Windows 11 Home SL
- Pin: 4 cell 54 Wh Pin liền
- Khối lượng: 2.1kg
Laptop gaming ACER Nitro V ANV15-51-75GS (i7-13620H/RAM 16GB/GeForce RTX 4050/512GB SSD/ Windows 11)
- CPU: Intel Core i7-13620H
- Màn hình: 15.6" IPS (1920 x 1080),144Hz
- RAM: 2 x 8GB DDR5 5200MHz
- Đồ họa: RTX 4050 6GB GDDR6 / Intel UHD Graphics 770
- Lưu trữ: 512GB SSD M.2 NVMe /
- Hệ điều hành: Windows 11 Home
- Pin: 4 cell 57 Wh Pin liền
- Khối lượng: 2.1kg
Laptop Nhu Cầu