Cáp mạng UTP CAT5e lõi hợp kim 305m DAHUA DH-PFM922I-5EUN-C
– Cáp mạng UTP CAT5e lõi hợp kim 305m, thời gian sử dụng lên đến 10 năm – Chất liệu lõi: Hợp kim (Tỉ lệ đồng 22-31%) (CCA) – Đường kính lõi: 0.5mm ± 0.01 mm 24AWG – Chất liệu vỏ cách điện lõi dây: HDPE – Độ dày vỏ cách điện lõi: 0.18mm – Chất liệu vỏ dây: FR-PVC đáp ứng tiêu chuẩn ROHS – Độ dày vỏ dây: 0.5mm – Màu dây : trắng – Chiều dài cuộn: 305mCáp mạng UTP CAT6 305m DAHUA DH-PFM920I-6UN-CN (Vỏ màu Trắng)
– Cáp mạng UTP CAT6 lõi đồng 305m, thời gian sử dụng lên đến 10 năm – Chất liệu lõi: Đồng nguyên chất không oxi 99.97% (OFC) – Đường kính lõi: 0.53mm ± 0.01 mm – Chất liệu vỏ cách điện lõi dây: HDPE – Độ dày vỏ cách điện lõi: 0.21 mm – Chất liệu chia lõi: PE – Chất liệu vỏ dây: PVC đáp ứng tiêu chuẩn chống cháy CE CPR Eca – Độ dày vỏ dây: 0.5 mmCáp mạng UTP CAT6 305m DAHUA DH-PFM920I-6UN1-C (Vỏ màu Xanh)
– Cáp mạng UTP CAT6 lõi đồng 305m, thời gian sử dụng lên đến 10 năm – Chất liệu lõi: Đồng nguyên chất không oxi 99.95% (OFC) – Đường kính lõi: 0.52mm ± 0.02 mm 24AWG – Chất liệu vỏ cách điện lõi dây: HDPE – Độ dày vỏ cách điện lõi: 0.21 mm – Chất liệu chia lõi: PE – Chất liệu vỏ dây: FR-PVC chống cháy, đáp ứng tiêu chuẩn ICE-60332-1-2 – Độ dày vỏ dây: 0.5 mm – Màu vỏ: Xanh – Chiều dài cuộn: 305m / 1000ftCáp mạng UTP CAT6 lõi hợp kim 100m DAHUA DH-PFM922I-6UN-C-100
– Cáp mạng UTP CAT6 lõi hợp kim 100m, thời gian sử dụng lên đến 10 năm – Chất liệu lõi: Hợp kim (Tỉ lệ đồng 22-31%) (CCA) – Đường kính lõi: 0.57mm ± 0.01 mm 23AWG – Chất liệu vỏ cách điện lõi dây: HDPE – Độ dày vỏ cách điện lõi: 0.21 mm – Chất liệu chia lõi: PE – Chất liệu vỏ dây: PVC đáp ứng tiêu chuẩn chống cháy CE CPR EcaCáp mạng UTP CAT6 lõi hợp kim 305m DAHUA DH-PFM922I-6UN-C
– Cáp mạng UTP CAT6 lõi hợp kim 305m, thời gian sử dụng lên đến 10 năm – Chất liệu lõi: Hợp kim (Tỉ lệ đồng 22-31%) (CCA) – Đường kính lõi: 0.57mm ± 0.01 mm 23AWG – Chất liệu vỏ cách điện lõi dây: HDPE – Độ dày vỏ cách điện lõi: 0.21 mm – Chất liệu chia lõi: PE – Chất liệu vỏ dây: PVC đáp ứng tiêu chuẩn chống cháy CE CPR EcaCard đồ họa ASROCK Radeon RX 6800 Challenger Pro 16G OC (16GB GDDR6, 256-bit, HDMI+DP, 2×8-pin)
THÔNG SỐ SẢN PHẨM
- Card đồ họa ASROCK Radeon RX 6800 Challenger Pro 16G OC
- Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6
- Engine Clock:
- Băng thông: 256-bit
- Kết nối: 1 x HDMI™ 2.1 VRR/3 x DisplayPort™ 1.4 with DSC
- Nguồn yêu cầu: 700W
Card Đồ Họa Máy Chủ NVIDIA A30 Tensor Core 24GB HBM2 PCIe 4.0 GPU Server
Thông Tin Sản Phẩm :- GPU Memory: 24GB HBM2
- Memory bandwidth: 933GB/s
- FP64: 5.2 teraFLOPS
- FP32: 10.3 teraFLOPS
- Interface: PCI Express 4.0
- Max Power Consumption: 165W
Card màn hình ASUS Dual GeForce RTX 3050 6GB GDDR6 (DUAl-RTX3050-6G)
- Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050
- Nhân CUDA: 2304
- Giao diện bộ nhớ: 6GB GDDR6
- Nguồn đề xuất: 450W
Card màn hình ASUS Dual GeForce RTX 3050 OC Edition 6GB (DUAl-RTX3050-O6G)
- Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6
- OC mode : 1537 MHz (Boost Clock)
- Default mode : 1507 MHz (Boost Clock)
- Băng thông: 96-bit
- Kết nối: Yes x 1 (Native DVI-D), Yes x 1 (Native HDMI 2.1), Yes x 1 (Native DisplayPort 1.4a), HDCP Support Yes (2.3)
- Nguồn yêu cầu: 550W
Card màn hình ASUS Dual GeForce RTX 3050 V2 8GB (DUAL-RTX3050-8G-V2)
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- OC mode: 1807 MHz (Boost Clock)
- Gaming mode: 1777 MHz (Boost Clock)
- Băng thông: 128-bit
- Kết nối: Yes x 1 (Native DVI-D), Yes x 1 (Native HDMI 2.1), Yes x 1 (Native DisplayPort 1.4a), HDCP Support Yes (2.3)
- Nguồn yêu cầu: 550W
Card màn hình ASUS Dual GeForce RTX 3050 V2 OC Edition 8GB (DUAL-RTX3050-O8G-V2)
- Chip đồ họa: GeForce RTX 3050
- Bộ nhớ: 8GB GDDR6 (128-bit)
- OC mode : 1852 MHz (Boost Clock)
- Default mode : 1822 MHz (Boost Clock)
- OC mode : 1852 MHz (Boost Clock)
- Gaming mode : 1822 MHz (Boost Clock)
- Nguồn phụ: 1 x 6-pin
Card màn hình ASUS Dual GeForce RTX 3060 OC Edition 12GB V2 (DUAL-RTX3060-O12G-V2)
- Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060
- Số nhân Cuda: 3584
- Xung nhịp GPU tối đa: 1867 MHz (Boost Clock)
- Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6
Card màn hình ASUS Dual GeForce RTX 3060 V2 12GB GDDR6 (DUAL-RTX3060-12G-V2)
- Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060
- Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6
- Xung nhịp GPU tối đa: 1807 Mhz
- Phiên bản Low Hash Rate (LHR): Hạn chế khả năng đào coin
Card màn hình ASUS Dual GeForce RTX 4060 EVO White OC Edition 8GB GDDR6 (DUAL-RTX4060-O8G-EVO-WHITE)
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- OC mode : 2535 MHz
- Default mode : 2505 MHz (Boost)
- Băng thông: 128-bit
- Kết nối: 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a
- Nguồn yêu cầu: 550W
Card màn hình ASUS Dual GeForce RTX 4060 Ti EVO OC Edition 16GB GDDR6 (DUAL-RTX4060TI-O16G-EVO)
- Graphic Engine: NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
- CUDA Cores / Stream Processors: 4352
- Dung lượng bộ nhớ: 16 GB
- Loại bộ nhớ: GDDR6
- PSU khuyến nghị: 650W
- Thời gian bảo hành: 36 tháng (Không bảo hành Coin)
Card màn hình ASUS Dual GeForce RTX 4060 Ti EVO OC Edition 8GB GDDR6 (DUAL-RTX4060TI-O8G-EVO)
- Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti
- Nhân CUDA: 4352
- Bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Giao thức bộ nhớ: 128-bit
Card màn hình ASUS Dual GeForce RTX 4060 Ti EVO OC Edition 8GB GDDR6 (DUAL-RTX4060TI-O8G-EVO)
- Dung lượng: 8GB GDDR6
- Tính năng: OpenGL 4.6, ASUS GPU Tweak III, GeForce Game Ready Driver & Studio Driver
- Độ phân giải: 7680 x 4320
- Chip đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
- Số Nhân Xử Lý: 4352 nhân CUDA
- Bus RAM: 128-bit
Card màn hình ASUS Dual GeForce RTX 4060 V2 OC Edition 8GB GDDR6 (DUAL-RTX4060-O8G-V2)
- AI TOPS 246
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- OC mode : 2535 MHz
- Default mode : 2505 MHz (Boost)
- Băng thông: 128-bit
- Kết nối: 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a
- Nguồn yêu cầu: 550W
Card màn hình ASUS Dual GeForce RTX 4070 SUPER EVO OC Edition 12GB GDDR6X (DUAL-RTX4070S-O12G-EVO)
- Loại: VGA - card màn hình
- Graphic Engine: NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
- Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
- Giao diện bộ nhớ: 192-bit
- PSU khuyến nghị: 750W
- Bảo hành: 3 năm.
Card màn hình ASUS Dual GeForce RTX 4070 SUPER White OC Edition 12GB GDDR6X (DUAL-RTX4070S-O12G-WHITE)
- Hãng sản xuất: ASUS
- Mã sản phẩm: DUAL-RTX4070S-O12G-WHITE
- Bảo hành: 36 Tháng
Card Màn Hình ASUS Dual GeForce RTX™ 4060 Ti SSD OC Edition 8GB GDDR6 (DUAL-RTX4060TI-O8G-SSD)
- Hiệu năng AI: 359
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Chế độ OC : 2610 MHz
- Băng thông: 128-bit
- Kết nối: DisplayPort 1.4a x3, HDMI 2.1a x1
- Nguồn phụ: 1 x 8-pin
- Nguồn yêu cầu: 650W
Card màn hình ASUS Dual Radeon RX 6500 XT V2 OC Edition 4GB GDDR6 (DUAL-RX6500XT-O4G-V2)
- Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR6
- Băng thông: 64-bit
- Kết nối: Yes x 1 (Native HDMI 2.1), Yes x 1 (Native DisplayPort 1.4a), HDCP Support Yes (2.3)
- Nguồn yêu cầu: 500W
Card màn hình ASUS Dual Radeon RX 6600 V3 8GB GDDR6 (DUAL-RX6600-8G-V3)
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- OC mode : up to 2491 MHz (Boost Clock)/up to 2064 MHz (Game Clock)
- Default mode : up to 2491 MHz (Boost Clock)/up to 2044 MHz (Game Clock)
- Băng thông: 128 bit
- Kết nối: Yes x 1 (Native HDMI 2.1), Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a), HDCP Support Yes (2.3)
- Nguồn yêu cầu: 500W
Card Màn Hình ASUS Dual Radeon RX 6700 XT 12GB (DUAL-RX6700XT-12G)
Card màn hình ASUS Dual Radeon RX 6700 XT 12GB GDDR6 (DUAL-RX6700XT-12G) là một lựa chọn tuyệt vời cho những game thủ và chuyên gia sáng tạo nội dung muốn trải nghiệm sức mạnh xử lý đồ họa tầm cao. Với 12GB GDDR6 bộ nhớ và khả năng hỗ trợ Ray Tracing cùng các công...Card màn hình ASUS Dual Radeon RX 6700 XT OC 12GB (DUAL-RX6700XT-O12G)
- Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6
- OC mode : up to 2622 MHz (Boost Clock)/up to 2494 MHz (Game Clock)
- Gaming mode : up to 2620 MHz (Boost Clock)/up to 2474 MHz (Game Clock)
- Băng thông: 192-bit
- Kết nối: Yes x 1 (Native HDMI 2.1), Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a), HDCP Support Yes (2.3)
- Nguồn yêu cầu: 650W
Card màn hình ASUS Dual Radeon RX 7600 V2 OC Edition 8GB GDDR6 (DUAL-RX7600-O8G-V2)
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Băng thông: 128-bit
- Kết nối: Yes x 1 (Native HDMI 2.1), Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a), HDCP Support Yes (2.3)
- Nguồn yêu cầu: 550W
Card màn hình Asus DUAL RTX 4070-O12G EVO
- Nhân đồ hoạ: NVIDIA GeForce RTX 4070
- Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
- Giao diện bộ nhớ: 192-bit
- PSU khuyến nghị: 650W
Card màn hình Asus Dual RX 6750 XT OC 12GB GDDR6 (DUAL-RX6750XT-O12G) + So sánh
- Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6
- OC mode: up to 2638 MHz (Boost Clock)/2532 MHz (Game Clock)
- Gaming mode: up to 2618 MHz (Boost Clock)/2512 MHz (Game Clock)
- Băng thông: 192-bit
- Kết nối: 1x Native HDMI 2.1, 3x Native DisplayPort 1.4a
- Nguồn yêu cầu: 750W
Card Màn Hình ASUS GeForce GT 710 2GB GDDR5 EVO (GT710-SL-2GD5-BRK-EVO)
- Dung lượng: 2GB GDDR5
- Tính năng: OpenGL4.5, ASUS GPU Tweak III
- Độ phân giải: 3840 x 2160
- Chip đồ họa: NVIDIA GeForce GT 710
- Số Nhân Xử Lý: 192 nhân CUDA
- Bus RAM: 64-bit
CARD MÀN HÌNH ASUS GEFORCE RTX 4060 LP BRK 8GB GDDR6 (RTX4060-8G-LP-BRK)
- Dung lượng: 8GB GDDR6
- Tính năng: OpenGL4.6
- Độ phân giải: 7680 x 4320
- Chip đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 4060
- Số Nhân Xử Lý: 3072 nhân CUDA
- Bus RAM: 128-bit
- Bảo hành 36 tháng
Card màn hình Asus GeForce RTX 4060 LP-BRK OC Edition 8GB GDDR6 (RTX4060-O8G-LP-BRK)
- Model: RTX4060-O8G-LP-BRK
- Tình trạng: Mới 100%
- GPU: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060
- Xung nhịp: OC: 2520MHz; Mặc định: 2490MHz (Boost)
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Tốc độ: 17 Gbps
- Bus Ram: 128-bit
- Độ phân giải: 7680×4320
- Cổng kết nối: 2 x cổng HDMI 2.1a; 2 x cổng Displayport 1.4
- Bảo hành: 36 tháng
Card màn hình ASUS GeForce RTX 4080 SUPER 16GB GDDR6X Noctua OC Edition (RTX4080S-O16G-NOCTUA)
- 836 AI TOPS
- Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X
- OC mode: 2640 MHz
- Default mode: 2610 MHz(Boost clock)
- Băng thông: 256-bit
- Kết nối: DisplayPort 1.4a x3, HDMI 2.1a x2
- Nguồn yêu cầu: 850W
Card màn hình Asus GT730-SL-2GD5-BRK
- Dung lượng bộ nhớ: 2GB GDDR5
- Engine Clock: 902 MHz
- Băng thông: 64-bit
- Kết nối: es x 1 (Native DVI-D), Yes x 1 (D-Sub), Yes x 1 (Native HDMI 1.4a), HDCP Support Yes (2.2)
- Nguồn yêu cầu: 300W
Card màn hình Asus Nvidia A40 48GB GDDR6
Thông số sản phẩm
- Nhân CUDA: 10,752
- Nhân Tensor: 336
- Bộ nhớ: 48 GB GDDR6 with ECC
- Cổng két nối: 3 x DisplayPort 1.4
- Hỗ trợ NVIDIA Mosaic và Quadro Sync
Card màn hình ASUS Phoenix GeForce GT 1030 OC 2GB (PH-GT1030-O2G)
- ASUS Phoenix GeForce® GT 1030 OC edition 2GB GDDR5 là card đồ họa tốt nhất cho hệ thống máy tính nhỏ gọn và giải trí tại nhà
- Xung tăng cường 1531 MHz trong chế độ ép xung cho hiệu năng và trải nghiệm chơi game tuyệt vời.
- Quạt Ổ bi kép giảm thiểu ma sát quay cho tuổi thọ lâu gấp 2 lần và hiệu suất làm mát.
- Quạt được chứng nhận IP5X chống bụi, mang lại tuổi thọ dài lâu hơn.
- Công nghệ Auto-Extreme duy nhất trong ngành với Sức mạnh Siêu Hợp kim II cho chất lượng cao cấp và độ ổn định tốt nhất.
- GPU Tweak II giúp hiệu chỉnh hiệu năng máy trở nên dễ dàng và trực quan hơn bao giờ hết với một UI trực quan, hoàn toàn mới.
Card màn hình ASUS PRIME GeForce RTX 4060 Ti 8GB GDDR6 OC Edition (PRIME-RTX4060TI-O8G)
- Hiệu năng AI: 359
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Chế độ OC : 2610 MHz
- Chế độ mặc định : 2580 MHz (Boost)
- Băng thông: 128-bit
- Kết nối: DisplayPort 1.4a x3, HDMI 2.1a x1
- Nguồn phụ: 1 x 8-pin
- Nguồn yêu cầu: 650W
Card Màn Hình Asus PRIME GeForce RTX 4070 12GB GDDR6X (PRIME-RTX4070-12G)
- Cuda Core: 5888
- VRam: 12GB GDDR6X
- Nguồn pin: 12 + 4 Pin
- Nguồn khuyến nghị: 650W
- Kích thước: 269 x 120 x 50 mm
- Bào hành : 36 tháng
Card Màn Hình Asus PRIME GeForce RTX 4070 12GB GDDR6X OC Edition (PRIME-RTX4070-O12G)
- Cuda Core: 5888
- VRam: 12GB GDDR6X
- Nguồn pin: 12 + 4 Pin
- Nguồn khuyến nghị: 650W
- Kích thước: 269 x 120 x 50 mm
- Bào hành : 36 tháng
Card màn hình ASUS PRIME GeForce RTX 4070 SUPER 12GB GDDR6X OC Edition (PRIME-RTX4070S-O12G)
- Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X
- OC mode : 2550 MHz (Boost Clock)
- Default mode : 2520 MHz (Boost Clock)
- Băng thông: 192-bit
- Kết nối: DisplayPort 1.4a x3, HDMI 2.1a x1
- Nguồn phụ: 16 Pin*1
- Nguồn yêu cầu: 750W
Card màn hình ASUS PRIME GeForce RTX 4070 Ti SUPER 16GB OC GDDR6X
- Kiến trúc GPU: NVIDIA Ada Lovelace
- Nhân CUDA: 7680 CUDA Cores
- Xung nhịp cơ bản: 2625 MHz
- Xung nhịp Boost: 2655 MHz (OC Mode)
- Bộ nhớ: 16GB GDDR6X
- Bus bộ nhớ: 256-bit
- Băng thông bộ nhớ: 504 GB/s
- Cổng kết nối:
- 1 x HDMI 2.1
- 3 x DisplayPort 1.4a
- Hỗ trợ độ phân giải tối đa: 7680 x 4320 pixels
- Công suất tiêu thụ điện (TDP): 285W
- Nguồn yêu cầu: 750W trở lên
- Kích thước: 2.9 slot
- Hệ thống làm mát: Axial-tech Fan Design với quạt tản nhiệt cải tiến