Shop

Hiển thị 1801–1840 của 3633 kết quả

CPE510 – CPE Ngoài Trời 13dBi Tốc Độ 300Mbps Tần Số 5GHz

TP-Link CPE510 là một giải pháp mạnh mẽ và bền bỉ cho các kết nối mạng ngoài trời, đặc biệt phù hợp với các môi trường yêu cầu kết nối ổn định trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với khả năng phủ sóng rộng, tốc độ cao và dễ dàng triển khai, CPE510 là sự lựa chọn tuyệt vời cho các doanh nghiệp và tổ chức cần kết nối mạng ngoài trời hiệu quả.
+

CPU AMD Athlon 3000G (3.5GHz, 2 nhân 4 luồng , 5MB Cache, 35W) – Socket AMD AM4

APU giá rẻ của AMD
2 nhân & 4 luồng
Xung cơ bản: 3.5 GHz
Phù hợp cho những dàn máy cơ bản
+

CPU AMD Athlon 3000G (AMD AM4 – 2 Core – 4 Thread – Base 3.5Ghz – Cache 5MB) box

  • APU giá rẻ của AMD
  • 2 nhân & 4 luồng
  • Xung cơ bản: 3.5 GHz
  • Phù hợp cho những dàn máy cơ bản
+

CPU AMD Ryzen 3 3200G (AMD AM4 – 4 Core – 4 Thread – Base 3.6Ghz – Turbo 4.0Ghz – Cache 6MB)

  • APU Ryzen thế hệ thứ 3, tiến trình sản xuất 12nm
  • 4 nhân, 4 luồng, xung nhịp mặc định 3.6 GHz, xung nhịp boost tối đa 4.0 GHz
  • Tích hợp Radeon™ RX Vega 8 Graphics
  • Hỗ trợ PCI-e 3.0 x8
  • Có hỗ trợ ép xung
  • Đi kèm tản nhiệt Wraith Stealth
+

CPU AMD RYZEN 3 3200G | 3.6GHz Up to 4.0GHz, AM4, 4 Cores 4 Threads

  • Bộ xử lý: Ryzen 3 3200G
  • Hỗ trợ socket: AM4
  • Số lõi: 4
  • Số luồng: 4
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2933Mhz
  • Đồ họa tích hợp: Radeon™ Vega 8
+

CPU AMD Ryzen 3 4300G (AMD AM4 – 4 Core – 8 Thread – Base 3.8Ghz – Turbo 4.0Ghz – Cache 6MB)

- Socket: AM4, AMD Ryzen thế hệ thứ 4 - Tốc độ: 3.8GHz - 4.0GHz (4 nhân, 8 luồng) - Bộ nhớ đệm: 4MB - Chip đồ họa tích hợp: AMD Radeon Graphics
+

CPU AMD Ryzen 3 4300G (AMD AM4 – 4 Core – 8 Thread – Base 3.8Ghz – Turbo 4.0Ghz – Cache 6MB)

  • Tên mã: Renoir
  • Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 2
  • Số lõi: 4 / Số luồng: 8
  • Tần số cơ sở: 3.8 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.0 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 6 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 2 MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
  • Hỗ trợ socket: AM4
  • Bo mạch đề nghị: AMD B450 hoặc B550
  • Yêu cầu VGA: Không
+

CPU AMD Ryzen 5 4500 (AMD AM4 – 6 Core – 12 Thread – Base 3.6Ghz – Turbo 4.1Ghz – Cache 11MB – No iGPU)

  • Tên mã: Renoir
  • Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 2
  • Số lõi: 6 / Số luồng: 12
  • Tần số cơ sở: 3.6 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.1 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 11 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 3 MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 Hỗ trợ socket: AM4 Bo mạch đề nghị: AMD B450 hoặc B550 Yêu cầu VGA: Có
+

CPU AMD Ryzen 5 4600G (3.7 GHz turbo upto 4.2GHz / 11MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM4)

Số nhân: 6
Số luồng: 12
Xung nhịp mặc định: 3.7 GHz
Xung nhịp boost tối đa: 4.2 GHz
iGPU: AMD Radeon Graphics
TDP: 65W
+

CPU AMD Ryzen 5 4600G (AMD AM4 – 6 Core – 12 Thread – Base 3.7Ghz – Turbo 4.2Ghz – Cache 11MB)

  • Số nhân: 6
  • Số luồng: 12
  • Xung nhịp mặc định: 3.7 GHz
  • Xung nhịp boost tối đa: 4.2 GHz
  • iGPU: AMD Radeon Graphics
  • TDP: 65W
+

CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 – 6 Core – 12 Thread – Base 3.6Ghz – Turbo 4.2Ghz – Cache 19MB – No iGPU)

  • Tên mã: Cezanne
  • Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 3
  • Số lõi: 6 / Số luồng: 12
  • Tần số cơ sở: 3.6 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.2 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 19MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 3 MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
  • Hỗ trợ socket: AM4
  • Bo mạch đề nghị: AMD B450 hoặc B550
  • Yêu cầu VGA: Có
+

CPU AMD Ryzen 5 5500GT (6 Nhân / 12 Luồng | 3.6GHz Boost 4.4GHz | 19MB Cache | TDP 65W | Socket AM4)

  • Thế hệ: AMD Ryzen 5000 series
  • Socket: AM5
  • Số nhân / Luồng: 6 / 12
  • Xung nhịp: Base 3.6GHz Boost 4.4GHz
  • Bộ nhớ đệm: L2 + L3 Cache 19MB
  • TDP: 65W
+

CPU AMD Ryzen 5 5500GT (AMD AM4 – 6 Core – 12 Thread – Base 3.6Ghz – Turbo 4.4Ghz – Cache 19MB)

  • Dòng sản phẩm: Bộ xử lý AMD Ryzen™ 5 5000 G-Series với đồ họa Radeon
  • Kiến trúc lõi: AMD Zen 3
  • Công nghệ xử lý cho lõi CPU: TSMC 7nm FinFET
  • Phiên bản PCI Express®: PCIe 3.0
  • Socket: AM4
  • Số nhân: 6
  • Số luồng: 12
  • Xung cơ bản: 3.6GHz
  • Xung tối đa: 4.4GHz
  • TDP mặc định: 65W
  • Bộ đệm L1: 384KB
  • Bộ đệm L2: 3MB
  • Bộ đệm L3: 16MB
  • Phần mềm hỗ trợ: AMD Ryzen Master Utility
+

CPU AMD Ryzen 5 5600G 3.9GHz 6 cores 12 threads 16MB 100-100000252BOX

  • Loại sản phẩm: CPU AMD Hàng Chính Hãng
  • Xung cơ bản: 3.9GHz Up to 4.4GHz
  • 6 nhân 12 luồng
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
  • Bảo hành: 36 tháng
+

CPU AMD Ryzen 5 5600GT (3.6GHz Upto 4.6GHz / 19MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM4)

Số nhân, số luồng: 6 nhân 12 luồng
Xung nhịp CPU: 3.6 – 4.6 GHz
Bộ nhớ Cache (L2+L3): 19 MB
TDP: 65W
Kiến trúc: Zen 3
Bus ram hỗ trợ: Up to DDR4 3200
Card đồ họa: Tích hợp sẵn Radeon Graphics
+

CPU AMD Ryzen 5 5600GT (AMD AM4 – 6 Core – 12 Thread – Base 3.6Ghz – Turbo 4.6Ghz – Cache 19MB)

  • Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET
  • Số lõi: 6 / Số luồng: 12
  • Tần số cơ sở: 3.6GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.6 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 19MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 3MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
  • Hỗ trợ socket: AM4
  • Bộ nhớ tối đa: 128GB
+

CPU AMD Ryzen 5 5600X (3.7 GHz Upto 4.6GHz / 35MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM4)

CPU Ryzen 5 5600X
Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD
Số nhân: 6
Số luồng: 12
Xung nhịp CPU: 3.7 - 4.6Ghz (Boost Clock)
TDP: 65W
+

CPU AMD Ryzen 5 5600X (AMD AM4 – 6 Core – 12 Thread – Base 3.7Ghz – Turbo 4.6Ghz – Cache 35MB – No iGPU)

  • CPU Ryzen 5 5600X
  • Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD
  • Số nhân: 6
  • Số luồng: 12
  • Xung nhịp CPU: 3.7 - 4.6Ghz (Boost Clock)
  • TDP: 65W
+

CPU AMD Ryzen 5 7500F (AMD AM5 – 6 Core – 12 Thread – Base 3.7Ghz – Turbo 5.0Ghz – Cache 38MB – No iGPU)

  • Thuật in thạch bản: TSMC 5nm FinFET
  • Số lõi: 6 / Số luồng: 12
  • Tần số cơ sở: 3.7GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 32MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 6 MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR5
  • Hỗ trợ socket: AM5
+

CPU AMD Ryzen 5 7600 (AMD AM5 – 6 Core – 12 Thread – Base 3.8Ghz – Turbo 5.1Ghz – Cache 38MB)

  • Tên mã: Raphael
  • Thuật in thạch bản: TSMC 5nm FinFET - Zen 4
  • Số lõi: 6 / Số luồng: 12
  • Tần số cơ sở: 3.8 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.1 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 38 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 6 MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR5
  • Hỗ trợ socket: AM5
  • Bo mạch đề nghị: AMD B650
  • Yêu cầu VGA: Không
+

CPU AMD Ryzen 5 7600X (AMD AM5 – 6 Core – 12 Thread – Base 4.7Ghz – Turbo 5.3Ghz – Cache 38MB)

  • CPU: AMD Ryzen 5 7600X
  • Kiến trúc: 5nm FinFET
  • Số nhân: 6
  • Số luồng: 12
  • Xung cơ bản: 4.7GHz (Up to 5.3GHz)
  • Bộ nhớ đệm: L1:384KB/ L2: 6MB/ L3: 32MB
  • Hỗ trợ PCIe: 4.0
  • Hỗ trợ Ram tối đa: DDR5 Up to 5200MHz
  • Socket: AM5
  • VGA: AMD Radeon Graphics (400 MHz-2200 MHz)
  • Điện năng tiêu thụ: 105W
+

CPU AMD Ryzen 5 8400F (AMD AM5 – 6 Core – 12 Thread – Base 4.2Ghz – Turbo 4.7Ghz – Cache 22MB – No iGPU)

  • Thuật in thạch bản: TSMC 4nm FinFET
  • Số lõi: 6 / Số luồng: 12
  • Tần số cơ sở: 4.2GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.7GHz
  • Bộ nhớ đệm: 22MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 6MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR5
  • Hỗ trợ socket: AM5
+

CPU AMD Ryzen 5 8400F (AMD AM5 – 6 Core – 12 Thread – Base 4.2Ghz – Turbo 4.7Ghz – Cache 22MB – No iGPU)

  • Hiệu năng mạnh mẽ với 6 nhân 12 luồng, tốc độ xung nhịp tối đa 4.7 GHz, xử lý đa nhiệm mượt mà.
  • Bộ nhớ cache lớn 16 MB L3, 6 MB L2, tăng tốc độ truy cập dữ liệu, hỗ trợ AMD EXPO™ Memory Overclocking Technology, mang đến hiệu năng tối ưu.
  • Tích hợp công nghệ AMD PRO Technologies, đảm bảo hiệu suất, độ tin cậy và bảo mật cho môi trường doanh nghiệp.
  • Giá thành hấp dẫn, phù hợp cho nhu cầu chơi game, thiết kế đồ họa, chỉnh sửa video ở mức độ cao.
+

CPU AMD Ryzen 5 8500G (AMD AM5 – 6 Core – 12 Thread – Base 3.5Ghz – Turbo 5.0Ghz – Cache 22MB)

  • Loại sản phẩm: CPU AMD Hàng Chính Hãng
  • Xung cơ bản: 3.5GHz Up to 5.0GHz
  • 6 nhân 12 luồng
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
  • Bảo hành: 36 tháng
+

CPU AMD Ryzen 5 8600G (AMD AM5 – 6 Core – 12 Thread – Base 4.3Ghz – Turbo 5.0Ghz – Cache 22MB)

  • Thuật in thạch bản: TSMC 4nm FinFET
  • Số lõi: 6 / Số luồng: 12
  • Tần số cơ sở: 4.3GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.0 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 22MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 6MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR5
  • Hỗ trợ socket: AM5
  • Bộ nhớ tối đa: 256GB
+

CPU AMD Ryzen 5 9600X (3.9 GHz Boost 5.4 GHz | 6 Cores / 12 Threads | 32 MB Cache)

  • Số nhân: 8
  • Số luồng: 16
  • Xung nhịp đơn nhân tối đa: Up to 5.4 GHz
  • Tổng bộ nhớ đệm: 38 MB
  • Thời gian bảo hành: 36 tháng
+

CPU AMD Ryzen 5 9600X (AMD AM5 – 6 Core – 12 Thread – Base 3.9Ghz – Turbo 5.4Ghz – Cache 38MB)

  • Số nhân: 8
  • Số luồng: 16
  • Xung nhịp đơn nhân tối đa: Up to 5.4 GHz
  • Tổng bộ nhớ đệm: 38 MB
  • Thời gian bảo hành: 36 tháng
+

CPU AMD Ryzen 7 5700 (3.7 GHz Boost 4.6 GHz/ 16MB/ 8 Nhân 16 Luồng/ AM4 (100-100000743BOX))

  • Số nhân, số luồng: 8 nhân 16 luồng
  • Xung nhịp CPU: 3.7 – 4.6 GHz
  • Bộ nhớ Cache (L2+L3): 16MB
  • TDP: 65W
  • Kiến trúc: Zen 3
  • Bus ram hỗ trợ: Up to DDR4 3200
  • Card đồ họa: Không tích hợp sẵn
+
Facebook
Zalo
Gọi ngay
0348899901
Home
url