Shop

Hiển thị 1841–1880 của 3630 kết quả

CPU AMD Ryzen 7 5800X (AM4, Upto 4.70 GHz, 8C/16T, 32MB)

  • CPU Ryzen 7 5800X
  • Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD
  • Số nhân: 8
  • Số luồng: 16
+

CPU AMD Ryzen 7 7700X (AMD AM5 – 8 Core – 16 Thread – Base 4.5Ghz – Turbo 5.4Ghz – Cache 40 MB)

  • Số nhân: 8 nhân
  • Số luồng: 16 luồng
  • Xung nhịp boost tối đa: 5.4 GHz
  • Hỗ trợ PCI-e 5.0
  • Có hỗ trợ ép xung
+

CPU AMD Ryzen 7 7800X3D (AMD AM5 – 8 Core – 16 Thread – Base 4.2Ghz – Turbo 5.0Ghz – Cache 104MB)

  • Tên mã: Raphael
  • Thuật in thạch bản: TSMC 5nm FinFET - Zen 4
  • Số lõi: 8 / Số luồng: 16
  • Tần số cơ sở: 4.2 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.0 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 104 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 8 MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 120 W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR5
  • Hỗ trợ socket: AM5
  • Bo mạch đề nghị: AMD B650 hoặc X670
  • Yêu cầu VGA: Không
+

CPU AMD Ryzen 7 8700F (4.1 GHz Boost 5.0 GHz | 8 Cores / 16 Threads | 16 MB Cache)

  • Số nhân, số luồng: 8 nhân 16 luồng
  • Xung nhịp CPU: 4.1 – 5.0 GHz
  • Bộ nhớ Cache (L2+L3): 24 MB
  • TDP: 65W
  • CPU Socket: AM5
  • Bus RAM: Up to 5200MT/s
+

CPU AMD Ryzen 7 8700F (AMD AM5 – 8 Core – 16 Thread – Base 4.1Ghz – Turbo 5.0Ghz – Cache 24MB – No iGPU)

  • Thuật in thạch bản: TSMC 4nm FinFET
  • Số lõi: 8 / Số luồng: 16
  • Tần số cơ sở: 4.1GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.0 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 24MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 8MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR5
  • Hỗ trợ socket: AM5
+

CPU AMD Ryzen 7 8700G (AMD AM5 – 8 Core – 16 Thread – Base 4.2Ghz – Turbo 5.1Ghz – Cache 24MB)

  • Thuật in thạch bản: TSMC 4nm FinFET
  • Số lõi: 8 / Số luồng: 16
  • Tần số cơ sở: 4.2 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 5.1 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 24 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 8 MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 256GB
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR5
  • Hỗ trợ socket: AM5
+

CPU AMD Ryzen 7 8700G Up to 5.1GHz 8 cores 16 threads 16MB 100-100001236BOX

  • Loại sản phẩm: CPU AMD Hàng Chính Hãng
  • Xung cơ bản: 4.2GHz Up to 5.1GHz
  • 8 nhân 16 luồng
  • Bộ nhớ đệm: 16MB
  • Bảo hành: 36 tháng
+

CPU AMD Ryzen 7 9700X (AMD AM5 – 8 Core – 16 Thread – Base 3.8Ghz – Turbo 5.5Ghz – Cache 40MB)

  • Số nhân: 8
  • Số luồng: 16
  • Xung nhịp đơn nhân tối đa: Up to 5.5 GHz
  • Tổng bộ nhớ đệm: 40 MB
  • Thời gian bảo hành: 36 tháng
+

CPU AMD Ryzen 9 5900X

  • Tên mã: Vermeer
  • Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 3
  • Số lõi: 12 / Số luồng: 24
  • Tần số cơ sở: 3.7 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.8 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 70 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 6 MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 105 W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
  • Hỗ trợ socket: AM4
  • Bo mạch đề nghị: AMD X570
  • Yêu cầu VGA: Có
+
8,399,000

Còn hàng

CPU AMD Ryzen 9 5950X (AMD AM4 – 16 Core – 32 Thread – Base 3.4Ghz – Turbo 4.9Ghz – Cache 72MB – No iGPU)

  • CPU Ryzen thế hệ thứ 5, tiến trình sản xuất 7nm 16 nhân, 32 luồng, xung nhịp mặc định 3.4 GHz, xung nhịp boost tối đa 4.9 GHz
  • Hỗ trợ PCI-e 4.0
  • Hỗ trợ ép xung
+

CPU AMD Ryzen 9 7900 (76M Cache, Up to 5.40Ghz, 12C24T, Socket AM5)

  • Socket: AM5
  • Số nhân : 12
  • Số luồng : 24
  • Tốc độ xử lý: Xung cơ bản 3.7GHz, xung tối đa 5.4GHz
+

CPU AMD Ryzen 9 7900 / 3.7GHz Boost 5.4GHz / 12 nhân 24 luồng / 76MB / AM5

Socket: AM5
Số nhân : 12
Số luồng : 24
Tốc độ xử lý: Xung cơ bản 3.7GHz, xung tối đa 5.4GHz
+

CPU AMD Ryzen 9 7900X (5.6GHz/12 Nhân/24 Luồng/70MB Cache/AM5)

Số nhân: 12
Số luồng: 24 luồng
Xung nhịp boost tối đa: 5.6 GHz
Hỗ trợ PCI-e 5.0
+

CPU AMD Ryzen 9 7900X (AMD AM5 – 12 Core – 24 Thread – Base 4.7Ghz – Turbo 5.6Ghz – Cache 76MB)

  • CPU AMD Ryzen 9 7900X thế hệ mới 12 nhân, 24 luồng, xung nhịp boost tối đa 5.6 GHz
  • Hỗ trợ PCI-e 5.0
  • Hỗ trợ ép xung
+

CPU AMD Ryzen 9 7900X3D / 4.4GHz Boost 5.6GHz / 12 nhân 24 luồng / 140MB / AM5

Thông tin chung: Hãng sản xuất: AMD Bảo Hành: 36 Tháng 1 đổi 1 Tình trạng: Hàng chính hãng, mới 100% 
+

CPU AMD Ryzen 9 7950X (AMD AM5 – 16 Core – 32 Thread – Base 4.5Ghz – Turbo 5.7Ghz – Cache 80MB)

  • CPU AMD Ryzen 9 7950X
  • Số lõi/ luồng: 16 nhân, 32 luồng
  • Tốc độ xử lí tối đa: 5.7 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 81 MB
  • Bus ram hỗ trợ: DDR5 5600MHz
  • Mức tiêu thụ điện: 170 W
+

CPU AMD Ryzen 9 7950X (AMD AM5 – 16 Core – 32 Thread – Base 4.5Ghz – Turbo 5.7Ghz – Cache 80MB)

CPU AMD Ryzen 9 7950X thế hệ mới 16 nhân, 32 luồng, xung nhịp boost tối đa 5.7 GHz
Hỗ trợ PCI-e 5.0
Hỗ trợ ép xung
+

CPU AMD Ryzen 9 9900X (4.4 GHz Boost 5.6 GHz | 12 Cores / 24 Threads | 64 MB Cache)

CPU AMD Ryzen 9 9900X
Socket: AMD5
Số lõi/ luồng: 12 Nhân, 24 Luồng
Tốc độ xử lí tối đa: Up to 5.6GHz
Bộ nhớ đệm: 64 MB
Bus RAM hỗ trợ: DDR5
Mức tiêu thụ điện: 120W
+

CPU AMD Ryzen 9 9900X (AMD AM5 – 12 Core – 24 Thread – Base 4.4Ghz – Turbo 5.6Ghz – Cache 76MB)

  • CPU AMD Ryzen 9 9900X
  • Socket: AMD5
  • Số lõi/ luồng: 12 Nhân, 24 Luồng
  • Tốc độ xử lí tối đa: Up to 5.6GHz
  • Bộ nhớ đệm: 64 MB
  • Bus RAM hỗ trợ: DDR5
  • Mức tiêu thụ điện: 120W
+

CPU AMD Ryzen 9 9950X (AMD AM5 – 16 Core – 32 Thread – Base 4.3Ghz – Turbo 5.7Ghz – Cache 80MB)

  • CPU AMD Ryzen 9 9950X
  • Socket: AMD5
  • Số lõi/ luồng: 16 Nhân, 32 Luồng
  • Tốc độ xử lí tối đa: Up to 5.7GHz
  • Bộ nhớ đệm: 64 MB
  • Bus RAM hỗ trợ: DDR5
  • Mức tiêu thụ điện: 170W
+

CPU AMD Ryzen 9 9950X Up to 5.7GHz 16 cores 32 threads 80MB 100-100001277WOF

  • Số nhân: 16
  • Số luồng: 32
  • Xung nhịp đơn nhân tối đa: Up to 5.7 GHz
  • Tổng bộ nhớ đệm: 80MB
  • Thời gian bảo hành: 36 tháng
+

CPU AMD Ryzen Threadripper™ Pro 7985WX

  • Bộ vi xử lý server/workstation processor với 64 nhân và 128 luồng cho làm việc sáng tạo nhanh như chớp.
  • 3.2 GHz default, có thể boost up lên 5.1 GHz, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của bạn.
  • Hỗ trợ 128 Lanes PCIe® gen 5 đáp ứng mọi nhu cầu GPU và NVMe mới nhất.
  • Bộ nhớ đệm L3 256MB giúp truy cập nhanh chóng vào các file data lớn.
  • RAM 8 channels DDR5 hỗ trợ cả chuẩn ECC mang đến hiệu suất cao và ít lỗi hơn.
  • Bộ xử lý này không có đồ họa tích hợp, bạn sẽ cần một card đồ họa riêng.
  • Ứng dụng Advanced Vector Extensions (AVX) sử dụng cho các tính toán nặng, ngoài ra hỗ trợ thêm AVX2 and AVX-512.
+
209,000,000

Còn hàng

CPU AMD Ryzen Threadripper™ Pro 7995WX

THÔNG SỐ SẢN PHẨM 

  • Dòng sản phẩm: Bộ xử lý AMD Ryzen Threadripper
  • Tên sản phẩm CPU: AMD Ryzen™ Threadripper™ Pro 7995WX
  • Phân loại: Máy tính để bàn
  • Số nhân - Số luồng: 96 Cores/ 192 Threads
  • Socket CPU: sTR5
  • Cache: 384MB
  • PCI Express: PCIe 5.0
  • TDP mặc định: 350W
  • Xung nhịp: 2,5GHz Up to 5,1GHz
+
289,990,000

Còn hàng

CPU Intel Core i3 13100 (Intel LGA1700 – 4 Core – 8 Thread – Base 3.4Ghz – Turbo 4.5Ghz – Cache 12MB)

  • Tên mã: Raptor Lake
  • Thuật in thạch bản: Intel 7
  • Số lõi: 4/ Số luồng: 8
  • Số P-core: 4 / Số E-core: 0
  • Tần số turbo tối đa: 4.50 GHz
  • Tần số cơ sở của P-core: 3.40 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.50 GHz)
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 5 MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 60 W (Công suất turbo Tối đa: 110 W)
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 192 GB
  • Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 5600 MT/s hoặc Up to DDR4 3200 MT/s
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1700
  • Bo mạch đề nghị: Intel H610 hoặc B660
  • Yêu cầu VGA: Không
+

CPU Intel Core i3-10105 (3.7GHz turbo up to 4.4Ghz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200

  • Tên mã: Comet Lake
  • Thuật in thạch bản: Intel 14nm
  • Số lõi: 4 / Số luồng: 8
  • Tần số turbo tối đa: 4.4 GHz
  • Tần số cơ sở: 3.7 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 6MB Intel® Smart Cache
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Bo mạch đề nghị: H510 hoặc B560
  • Yêu cầu VGA: Không
+

CPU Intel Core i3-12100 (3.3GHz turbo up to 4.3GHz, 4 nhân 8 luồng, 12MB Cache, 58W)- Socket Intel LGA 1700)

  • Tên mã: Alder Lake
  • Thuật in thạch bản: Intel 7
  • Số lõi: 4 / Số luồng: 8
  • Số P-core: 4 / Số E-core: 0
  • Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
  • Tần số cơ sở của P-core: 3.30 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.30 GHz)
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 5 MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 58 W (Công suất turbo Tối đa: 89 W)
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB
  • Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 5600 MT/s hoặc Up to DDR4 3200 MT/s
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1700
  • Bo mạch đề nghị: Intel H610 hoặc B660
  • Yêu cầu VGA: Không
+

CPU Intel Core i3-12100F (3.3GHz turbo up to 4.3GHz, 4 nhân 8 luồng, 12MB Cache, 58W)- Socket Intel LGA 1700)

  • Tên mã: Alder Lake
  • Thuật in thạch bản: Intel 7
  • Số lõi: 4 / Số luồng: 8
  • Số P-core: 4 / Số E-core: 0
  • Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
  • Tần số cơ sở của P-core: 3.30 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.30 GHz)
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 5 MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 58 W (Công suất turbo Tối đa: 89 W)
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB
  • Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 5600 MT/s hoặc Up to DDR4 3200 MT/s
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1700
  • Bo mạch đề nghị: Intel H610 hoặc B660
  • Yêu cầu VGA: Có
+

CPU Intel Core i3-13100F (3.4GHz turbo 4.50GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12 MB)

  • Tên mã: Raptor Lake
  • Thuật in thạch bản: Intel 7
  • Số lõi: 4/ Số luồng: 8
  • Số P-core: 4 / Số E-core: 0
  • Tần số turbo tối đa: 4.50 GHz
  • Tần số cơ sở của P-core: 3.40 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.50 GHz)
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 5 MB)
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 60 W (Công suất turbo Tối đa: 110 W)
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 192 GB Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 5600 MT/s hoặc Up to DDR4 3200 MT/s Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Bo mạch đề nghị: Intel H610 hoặc B660 Yêu cầu VGA: Có
+

CPU Intel Core i3-14100 (UP TO 4.7GHZ, 4 NHÂN 8 LUỒNG, 12MB CACHE, 60W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE

  • Tên mã: Products formerly Raptor Lake
  • Thuật in thạch bản: Intel 7
  • Số lõi: 4 / Số luồng: 8
  • Tần số turbo tối đa: 4.7 GHz
  • Tần số cơ sở: 3.5 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 12MB Intel® Smart Cache
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 60 W
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB
  • Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4/ DDR5
  • Hỗ trợ socket: Intel LGA1700
+

CPU Intel Core i3-14100F (UP TO 4.7GHZ, 4 NHÂN 8 LUỒNG, 12MB CACHE, 60W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE

  • Dòng CPU: Core i3
  • Thế hệ CPU: Intel Raptor Lake Refresh
  • Socket: Intel LGA 1700
  • Tốc độ: 3.5Ghz
  • Tốc độ Turbo tối đa: Up to 4.7GHz
  • Nhân CPU: 4 Cores
  • Luồng CPU: 8 Threads
  • Bộ nhớ Cache: 12MB
  • Dây chuyền công nghệ: 10nm
  • Công suất Cơ bản của Bộ xử lý: 60W
  • Kiểu đóng gói: Box
+
Facebook
Zalo
Gọi ngay
0348899901
Home
url