Ổ Cứng Kingston
Ổ cứng SSD Kingston KC600 2TB 2.5-Inch SATA III SKC600/2048G
- Chuẩn SSD: 2.5 inches
- Tốc độ đọc: 550 MB/s
- Tốc độ ghi: 520 MB/s
- Bảo hành 60 tháng
Ổ cứng gắn ngoài SSD Kingston XS1000 1TB (USB 3.2 Gen 2 / 1,050MB/s read, 1,000MB/s write) _ SXS1000/1000G
- Loại: SSD Ổ cứng di động SSD gắn ngoài
- Dung lượng: 1TB
- Kích thước: 69,54mm x 32,58mm x 13,5mm
- Tốc độ đọc: 1050MB/s
- Tốc độ ghi: 1000MB/s
- cable đi kèm: typc C --> USB
Ổ cứng gắn ngoài SSD Kingston XS1000 2TB (USB 3.2 Gen 2 / 1,050MB/s read, 1,000MB/s write )_ SXS1000/2000G
- Ổ SSD di động gắn ngoài
- Chuẩn giao tiếp USB 3.2 Gen 2 ( Kèm cáp C-A)
- Dung lượng 2TB
- Tốc độ đọc ~1050MB/s
Ổ cứng gắn ngoài SSD Kingston XS1000R 1TB (USB 3.2 Gen 2 / 1,050MB/s read, 1,000MB/s write) _ SXS1000R/1000G
- SSD Ổ cứng di động SSD gắn ngoài SXS1000R/1000G
- Dung lượng: 1TB
- Kích thước: 69,54mm x 32,58mm x 13,5mm
- Tốc độ đọc: 1050MB/s
- Tốc độ ghi: 1000MB/s
- cable đi kèm: typc C --> USB
- Màu sắc: đổ
Ổ cứng gắn ngoài SSD Kingston XS1000R 2TB (USB 3.2 Gen 2 / 1,050MB/s read, 1,000MB/s write )_ SXS1000R/2000G
- Ổ SSD di động gắn ngoài
- Chuẩn giao tiếp USB 3.2 Gen 2 ( Kèm cáp C-A)
- Dung lượng 2TB
- Tốc độ đọc ~1050MB/s
Ổ cứng SSD Kingston A400 240GB SA400S37/240G
- Ổ cứng SSD Kingston A400 240GB SA400S37/240G
- Cải thiện đáng kể khả năng phản ứng của hệ thống hiện tại với thời gian khởi động, nạp và chuyển đổi đáng kinh ngạc so với các ổ cứng cơ học
- Tốc độ nhanh hơn 10 lần so với ổ cứng truyền thống, cho hiệu năng cao hơn, đáp ứng đa nhiệm và hệ thống nhanh hơn.
Ổ cứng SSD Kingston A400 480GB SA400S37/480G
- Ổ cứng SSD Kingston A400 480GB SA400S37/480G
- Cải thiện đáng kể khả năng phản ứng của hệ thống hiện tại với thời gian khởi động, nạp và chuyển đổi đáng kinh ngạc so với các ổ cứng cơ học
- Tốc độ nhanh hơn 10 lần so với ổ cứng truyền thống, cho hiệu năng cao hơn, đáp ứng đa nhiệm và hệ thống nhanh hơn.
Ổ cứng SSD Kingston A400 960GB SA400S37/960G Sata III 2.5 inch
- Chuẩn SSD: 2.5 inches
- Kết nối Sata III
- Tốc độ đọc tối đa: 500 MB/s
- Tốc độ ghi tối đa: 450 MB/s
Ổ cứng SSD Kingston KC3000 1024GB NVMe PCIe Gen 4.0 ( SKC3000S/1024G )
- Kích thước: M.2 2280
- Giao diện: PCIe 4.0 NVMe
- Dung lượng: 1024GB
- Tốc độ đọc/ghi ( tối đa ): 7000MB/s - 6000MB/s
- Đọc / ghi 4K ngẫu nhiên ( tối đa ): lên đến 900.000 / 1.000.000 IOPS
- TBW: 800TBW
Ổ cứng SSD Kingston KC3000 2048GB NVMe PCIe Gen 4.0 ( SKC3000D/2048G )
- Ổ cứng tốc độ cao chuẩn NVME PCIe Gen 4
- Tốc độ đọc: 7300Mb/s
- Tốc độ ghi: 7000Mb/s
- Dung lượng: 2TB
Ổ cứng SSD Kingston KC3000 4096GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4 x 4 (Đọc 7000MB/s Ghi 7000MB/s)-(SKC3000D/4096G)
- Ổ cứng tốc độ cao chuẩn NVME PCIe Gen 4
- Tốc độ đọc: 7300Mb/s
- Tốc độ ghi: 7000Mb/s
- Dung lượng: 4TB
Ổ cứng SSD Kingston KC3000 512GB NVMe PCIe Gen 4.0 ( SKC3000S/512G )
- Kích thước: M.2 2280
- Giao diện: PCIe 4.0 NVMe
- Dung lượng: 512GB
- Tốc độ đọc/ghi ( tối đa ): 7.000MB/s - 3.900MB/s
- Đọc / ghi 4K ngẫu nhiên ( tối đa ): lên đến 450.000 / 900.000 IOPS
- TBW: 400TBW
Ổ cứng SSD Kingston NV2 1TB PCIe 4.0 x4 NVMe M.2 (SNV2S/1000G)
- Kích thước: M.2 2280
- Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe
- Dung lượng: 1TB
- Đọc tối đa: 3.500 MB/giây
- Ghi tối đa: 2.100 MB/giây
Ổ cứng SSD Kingston NV2 250GB PCIe Gen4 x4 NVMe M.2 (SNV2S/250G)
- Kích thước: M.2 2280
- Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe
- Dung lượng: 250GB
- Đọc tối đa: 3.000 MB/giây
- Ghi tối đa: 1.300 MB/giây
Ổ cứng SSD Kingston NV2 4TB PCIe 4.0 x4 NVMe M.2 (SNV2S/4000G)
- Kích thước: M.2 2280
- Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe
- Dung lượng: 4TB
- Đọc tối đa: 3500 MB/giây
Ổ cứng SSD Kingston NV3 1TB PCIe 4.0 x4 M.2 NVMe (SNV3S/1000G)
- Kích thước: M.2 2280
- Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe
- Dung lượng: 1TB
- Đọc tối đa: 6000 MB/giây
- Ghi tối đa: 4000 MB/giây
Ổ cứng SSD Kingston NV3 2TB PCIe 4.0 x4 M.2 NVMe (SNV3S/2000G)
- Ổ cứng SSD NVMe PCIe Gen 4x4
- Dung lượng 2TB
- Bao gồm phần mềm sao chép Acronis
- Tóc độ Đọc đến 6.000 MB/giây, Ghi đến 5.000 MB/giây
Ổ cứng SSD Kingston NV3 4TB PCIe 4.0 x4 M.2 NVMe (SNV3S/4000G)
- Ổ cứng SSD NVMe PCIe Gen 4x4
- Dung lượng 4TB
- Bao gồm phần mềm sao chép Acronis
- Tóc độ Đọc đến 6.000 MB/giây, Ghi đến 5.000 MB/giây
Ổ cứng SSD Kingston NV3 500GB PCIe 4.0 x4 M.2 NVMe (SNV3S/500G)
- Dung lượng ổ cứng: 500 GB
- Form Factor: M.2 2280
- Chuẩn kết nối: PCIe Gen 4.0 x4 NVMe
- Tốc độ đọc tuần tự: 5000 MB/s
- Tốc độ ghi tuần tự: 3000 MB/s
- Độ bền (TBW): 160 TB
Ổ cứng SSD Kingston SKC600 1024GB SATA 3.0 (SKC600/1024G)
- Kích thước: 2.5"
- Giao diện: SATA 3.0 (6Gb/giây)
- Dung lượng: 1024GB
- Tốc độ đọc/ghi: 550/520MB/s
- Tốc độ đọc/ghi 4K (Tối đa): lên đến 90.000/80.000 IOPS
- Kiểu Flash: 3D TLC
Ổ cứng SSD Kingston SKC600 256GB SATA 3.0 (SKC600/256G)
- Kích thước: 2.5"
- Giao diện: SATA 3.0 (6Gb/giây)
- Dung lượng: 256GB
- Tốc độ đọc/ghi: 550/500MB/s
- Tốc độ đọc/ghi 4K (Tối đa): lên đến 90.000/80.000 IOPS
- Kiểu Flash: 3D TLC
Ổ cứng SSD Kingston SKC600 512GB SATA 3.0 (SKC600/512G)
- Kích thước: 2.5"
- Giao diện: SATA 3.0 (6Gb/giây)
- Dung lượng: 512GB
- Tốc độ đọc/ghi: 550/520MB/s
- Tốc độ đọc/ghi 4K (Tối đa): lên đến 90.000/80.000 IOPS
- Kiểu Flash: 3D TLC